Characters remaining: 500/500
Translation

enracinement

Academic
Friendly

Từ "enracinement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự bén rễ" hoặc "sự ăn sâu vào". Từ này được sử dụng chủ yếu để miêu tả quá trình một cái gì đó trở nên gắn bó, bám rễ hoặc sự kết nối sâu sắc với một nơi chốn, một văn hóa hoặc một ý tưởng nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa chính: "Enracinement" thường được sử dụng để nói về sự kết nối sâu sắc với một cộng đồng, văn hóa hay truyền thống. có thể được xem như là một quá trình một người hoặc một cái gì đó trở nên "bén rễ" trong một môi trường cụ thể.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Về văn hóa: "L'enracinement culturel est essentiel pour préserver notre identité." (Sự ăn sâu vào văn hóa là điều cần thiết để bảo tồn bản sắc của chúng ta.)
    • Về cá nhân: "Son enracinement dans cette ville lui a permis de développer un sentiment d'appartenance." (Sự ăn sâu của anh ấy trong thành phố này đã cho phép anh phát triển cảm giác thuộc về nơi này.)
Các cách sử dụng khác biến thể
  • Enraciner: Động từ tương ứng với "enracinement", có nghĩa là "bén rễ" hoặc "gắn bó". Ví dụ: "Il faut enracinier les nouvelles idées dans notre culture." (Chúng ta cần phải gắn bó những ý tưởng mới vào văn hóa của mình.)

  • Enraciné(e): Tính từ, có nghĩa là "đã bén rễ" hoặc " sự kết nối sâu sắc". Ví dụ: "Elle est profondément enracinée dans ses traditions." ( ấy đã gắn bó sâu sắc với các truyền thống của mình.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Racine: Nghĩa là "r корень" trong tiếng Việt, thường chỉ phần gốc của cây, nhưng cũng có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ nguồn gốc.
  • Ancrage: Có nghĩa là "sự neo đậu", chỉ việc gắn bó với một nơi hoặc một ý tưởng. Ví dụ: "L'ancrage dans la communauté est important pour le développement personnel." (Sự gắn bó với cộng đồngquan trọng cho sự phát triển cá nhân.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Être enraciné dans quelque chose: Nghĩa là "được bén rễ trong cái gì đó". Ví dụ: "Il est enraciné dans sa culture." (Anh ấy được gắn bó với văn hóa của mình.)
Kết luận

Tóm lại, "enracinement" không chỉ đơn thuầnsự bén rễ về mặt vậtmà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự kết nối tinh thần, văn hóa xã hội.

danh từ giống đực
  1. sự bén rễ
  2. (nghĩa bóng) sự bắt rễ, sự ăn sâu vào

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enracinement"