Từ "enracinement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự bén rễ" hoặc "sự ăn sâu vào". Từ này được sử dụng chủ yếu để miêu tả quá trình mà một cái gì đó trở nên gắn bó, bám rễ hoặc có sự kết nối sâu sắc với một nơi chốn, một văn hóa hoặc một ý tưởng nào đó.
Ý nghĩa chính: "Enracinement" thường được sử dụng để nói về sự kết nối sâu sắc với một cộng đồng, văn hóa hay truyền thống. Nó có thể được xem như là một quá trình mà một người hoặc một cái gì đó trở nên "bén rễ" trong một môi trường cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
Enraciner: Động từ tương ứng với "enracinement", có nghĩa là "bén rễ" hoặc "gắn bó". Ví dụ: "Il faut enracinier les nouvelles idées dans notre culture." (Chúng ta cần phải gắn bó những ý tưởng mới vào văn hóa của mình.)
Enraciné(e): Tính từ, có nghĩa là "đã bén rễ" hoặc "có sự kết nối sâu sắc". Ví dụ: "Elle est profondément enracinée dans ses traditions." (Cô ấy đã gắn bó sâu sắc với các truyền thống của mình.)
Tóm lại, "enracinement" không chỉ đơn thuần là sự bén rễ về mặt vật lý mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự kết nối tinh thần, văn hóa và xã hội.