Characters remaining: 500/500
Translation

résinier

Academic
Friendly

Từ "résinier" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa phân loại từ:
  • Danh từ giống đực (le résinier):
    • Nghĩa 1: "résinier" có thể được hiểu là "cây thông" (cây nhựa). Cụ thể, đâycác loại cây thông ( nhựa) người ta thường sử dụng để lấy nhựa.
    • Nghĩa 2: "résinier" cũng có thể chỉ đến "công nhân trích nhựa", tức là người làm công việc lấy nhựa từ cây thông.
2. Tính từ:
  • Tính từ (résinier, résinière):
    • Khi được sử dụng như một tính từ, "résinier" có thể mô tả những thứ liên quan đến nhựa. Ví dụ: "industrie résinière" có nghĩa là "ngành công nghiệp nhựa".
3. Ví dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • Le résinier produit de la résine. (Cây thông sản xuất nhựa.)
    • Le résinier est un métier traditionnel dans cette région. (Công việc trích nhựamột nghề truyền thốngkhu vực này.)
  • Tính từ:

    • L'industrie résinière est en pleine expansion. (Ngành công nghiệp nhựa đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ.)
4. Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "résinière" (danh từ giống cái): có thể chỉ đến những cây nhựa hoặc công nhân nữ trích nhựa.
  • Từ gần giống:

    • "résine" (nhựa): Là chất lỏng hoặc rắn được chiết xuất từ cây thông.
    • "résinification" (quá trình trích nhựa): Quá trình tạo ra nhựa từ cây.
5. Từ đồng nghĩa:
  • "pinière" (khu vực trồng thông): Một khu vực nhiều cây thông, nơi có thể lấy nhựa.
  • "exploitation forestière" (khai thác rừng): Quá trình khai thác tài nguyên từ rừng, có thể liên quan đến việc lấy nhựa.
6. Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "résinier", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "exploitation de résine" khi nói về việc khai thác nhựa.
7. Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "résinier", hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu bạn đang nói về cây thông hay công việc trích nhựa.
  • Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lâm nghiệp, công nghiệp chế biến nhựa, bảo tồn thiên nhiên.
tính từ
  1. (thuộc) nhựa
    • Industrie résinière
      công nghiệp nhựa
danh từ giống đực
  1. công nhân trích nhựa (thông...)

Comments and discussion on the word "résinier"