Characters remaining: 500/500
Translation

résigner

Academic
Friendly

Từ "résigner" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "từ bỏ" hay "từ chức". Đâymột từ khá phổ biến trong văn học trong ngữ cảnh chính trị, công việc.

Định nghĩa:
  • Résigner (động từ): Từ bỏ một chức vụ, nhiệm vụ hay trách nhiệm nào đó. Trong ngữ cảnh này, thường được sử dụng khi một người quyết định không còn thực hiện công việc hoặc vai trò của mình nữa.
Cách sử dụng:
  1. Résigner sa charge: Từ bỏ chức vụ.

    • Ví dụ: Il a décidé de résigner sa charge de directeur. (Anh ấy đã quyết định từ chức giám đốc.)
  2. Résigner à quelque chose: Chấp nhận một điều đó không phản kháng, có thể hiểu là "đầu hàng" hoặc "chịu đựng".

    • Ví dụ: Elle a résigner à son sort. ( ấy đã phải chấp nhận số phận của mình.)
Biến thể của từ:
  • Résignation (danh từ): Sự từ bỏ, sự chấp nhận.

    • Ví dụ: Sa résignation face à la situation était touchante. (Sự chấp nhận của anh ấy trước tình huống thật cảm động.)
  • Résigné (tính từ): Chấp nhận, không còn kháng cự.

    • Ví dụ: Il a un air résigné. (Anh ấy có vẻ chấp nhận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démissionner: Cũng có nghĩatừ chức, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

    • Ví dụ: Il a démissionné de son poste. (Anh ấy đã từ chức khỏi vị trí của mình.)
  • Abandonner: Từ bỏ, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong ngữ cảnh công việc.

    • Ví dụ: Elle a abandonné son projet. ( ấy đã từ bỏ dự án của mình.)
Idioms cụm động từ:
  • Résigner son sort: Chấp nhận số phận của mình.
    • Ví dụ: Il a choisi de résigner son sort plutôt que de lutter. (Anh ấy đã chọn chấp nhận số phận của mình thay vì đấu tranh.)
Chú ý:

Mặc dù "résigner" có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp (như trong việc từ bỏ trách nhiệm), nhưng cũng có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh tích cực, như khi một người nhận ra rằng họ không còn phù hợp với một vai trò nào đó quyết định để người khác thay thế mình.

Tổng kết:

Từ "résigner" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi nói về việc từ bỏ một vị trí hay trách nhiệm.

ngoại động từ
  1. (văn học) từ bỏ
    • Résigner sa charge
      từ bỏ chức vụ, từ chức

Comments and discussion on the word "résigner"