Từ "résigner" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa chính là "từ bỏ" hay "từ chức". Đây là một từ khá phổ biến trong văn học và trong ngữ cảnh chính trị, công việc.
Résigner sa charge: Từ bỏ chức vụ.
Résigner à quelque chose: Chấp nhận một điều gì đó mà không phản kháng, có thể hiểu là "đầu hàng" hoặc "chịu đựng".
Résignation (danh từ): Sự từ bỏ, sự chấp nhận.
Résigné (tính từ): Chấp nhận, không còn kháng cự.
Démissionner: Cũng có nghĩa là từ chức, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Abandonner: Từ bỏ, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong ngữ cảnh công việc.
Mặc dù "résigner" có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp (như trong việc từ bỏ trách nhiệm), nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh tích cực, như khi một người nhận ra rằng họ không còn phù hợp với một vai trò nào đó và quyết định để người khác thay thế mình.
Từ "résigner" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi nói về việc từ bỏ một vị trí hay trách nhiệm.