Characters remaining: 500/500
Translation

résonner

Academic
Friendly

Từ "résonner" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa là "vang âm" hoặc "có tiếng vang". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh vang vọng trong một không gian nào đó hoặc để diễn tả một ý tưởng, cảm xúc, hay một sự kiện ảnh hưởng sâu sắc đến người khác.

Phân tích từ "résonner":
  1. Cách dùng cơ bản:

    • Âm thanh vang vọng: "Cette salle résonne parfaitement." (Gian phòng này vang âm rất tốt.)
    • Âm thanh từ một vật thể: "La cloche qui résonne." (Chuông kêu vang.)
    • Giọng nói: "Sa voix résonne dans la pièce." (Giọng nói của anh ấy vang dậy trong phòng.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Les exploits qui résonnent." (Những chiến công vang dậy.) - Ở đây, "résonner" không chỉ có nghĩaâm thanh vậtmà còn ám chỉ sự ảnh hưởng, tầm quan trọng của một sự kiện hoặc thành tựu trong xã hội.
Các biến thể của từ "résonner":
  • Résonance (danh từ): Sự vang âm, sự cộng hưởng. Ví dụ: "La résonance de ses paroles était incroyable." (Sự vang dậy của những lời nói của anh ấy thật không thể tin được.)
  • Résonateur (danh từ): Thiết bị hoặc vật thể khả năng vang âm. Ví dụ: "Le résonateur d'un instrument de musique." (Vật cộng hưởng của một nhạc cụ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Réverbérer: Cũng có nghĩavang vọng, thường dùng để chỉ âm thanh phản xạ từ bề mặt.
  • Écho: Tiếng vang, thường dùng để chỉ âm thanh lặp lại.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Résonner avec quelqu'un: Nghĩa là " sự kết nối hay ảnh hưởng đến ai đó". Ví dụ: "Cette idée résonne avec moi." (Ý tưởng này ảnh hưởng đến tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, "résonner" có thể chỉ việc một tác phẩm nghệ thuật chạm đến tâm hồn của người thưởng thức: "Ce tableau résonne profondément avec l'âme humaine." (Bức tranh này vang dậy sâu sắc với tâm hồn con người.)
nội động từ
  1. vang âm
    • Cette salle résonne parfaitement
      gian phòng này vang âm rất tốt
  2. kêu vang; oang oang
    • Cloche qui résonne
      chuông kêu vang
    • voix qui résonne
      giọng nói oang oang
  3. (nghĩa bóng) vang dậy, vang lừng
    • Exploits qui résonnent
      chiến công vang dậy

Comments and discussion on the word "résonner"