Từ "résonner" trong tiếng Pháp là một nội động từ có nghĩa là "vang âm" hoặc "có tiếng vang". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh vang vọng trong một không gian nào đó hoặc để diễn tả một ý tưởng, cảm xúc, hay một sự kiện có ảnh hưởng sâu sắc đến người khác.
Phân tích từ "résonner":
Âm thanh vang vọng: "Cette salle résonne parfaitement." (Gian phòng này vang âm rất tốt.)
Âm thanh từ một vật thể: "La cloche qui résonne." (Chuông kêu vang.)
Giọng nói: "Sa voix résonne dans la pièce." (Giọng nói của anh ấy vang dậy trong phòng.)
"Les exploits qui résonnent." (Những chiến công vang dậy.) - Ở đây, "résonner" không chỉ có nghĩa là âm thanh vật lý mà còn ám chỉ sự ảnh hưởng, tầm quan trọng của một sự kiện hoặc thành tựu trong xã hội.
Các biến thể của từ "résonner":
Résonance (danh từ): Sự vang âm, sự cộng hưởng. Ví dụ: "La résonance de ses paroles était incroyable." (Sự vang dậy của những lời nói của anh ấy thật không thể tin được.)
Résonateur (danh từ): Thiết bị hoặc vật thể có khả năng vang âm. Ví dụ: "Le résonateur d'un instrument de musique." (Vật cộng hưởng của một nhạc cụ.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Réverbérer: Cũng có nghĩa là vang vọng, thường dùng để chỉ âm thanh phản xạ từ bề mặt.
Écho: Tiếng vang, thường dùng để chỉ âm thanh lặp lại.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao: