Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raisonneur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người lý luận
    • Solide raisonneur
      người lý luận vững vàng
  • người hay lý sự, người hay cãi lý
    • Un raisonneur ennuyeux
      một người hay cãi ký khó chịu
tính từ
  • (hay) lý luận, hay lý sự; hay cãi lý
Related words
Related search result for "raisonneur"
Comments and discussion on the word "raisonneur"