Characters remaining: 500/500
Translation

réassigner

Academic
Friendly

Từ "réassigner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "gán lại" hoặc "phân công lại". Đâymột động từ ngoại, nghĩa cần một bổ ngữ trực tiếp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi sự phân công, nhiệm vụ hoặc mục đích của một đối tượng nào đó.

Định nghĩa:
  • Réassigner: Gán lại, phân công lại một nhiệm vụ, mục đích hay một tài sản cho một đối tượng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • Le manager a décidé de réassigner les tâches à son équipe. (Người quảnđã quyết định phân công lại các nhiệm vụ cho đội của mình.)
  2. Trong tổ chức:

    • Nous allons réassigner un budget à ce projet. (Chúng ta sẽ gán lại một ngân sách cho dự án này.)
  3. Trong pháp:

    • Le tribunal a réassigné la garde de l’enfant à la mère. (Tòa án đã gán lại quyền nuôi con cho người mẹ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "réassignation" là danh từ của "réassigner", có nghĩasự gán lại, phân công lại.
    • La réassignation des fonds a été approuvée. (Việc gán lại quỹ đã được chấp thuận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Affecter: Cũng có nghĩaphân công, nhưng thường mang nghĩaphân công một nhiệm vụ cụ thể hơn.

    • Il a été affecté à un nouveau projet. (Anh ấy đã được phân công cho một dự án mới.)
  • Réaffecter: Gán lại, nhưng thường mang nghĩachuyển giao lại một cách chính thức.

    • Les ressources ont été réaffectées vers le programme d'urgence. (Các nguồn lực đã được gán lại cho chương trình khẩn cấp.)
Idioms cụm động từ:
  • Réassigner un but à une association: Gán lại một mục đích cho một hội.
    • Đâymột cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức phi lợi nhuận hoặc các dự án cộng đồng.
Lưu ý:

Khi sử dụng "réassigner", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem đang được sử dụng trong phạm vi nào (công việc, tổ chức, pháp lý, v.v.). Hãy nhớ rằng động từ này thường đi kèm với một bổ ngữ để chỉ đối tượng hoặc nhiệm vụ được gán lại.

ngoại động từ
  1. quy lại, gán lại
    • Réassigner un but à une association
      quy lại một mục đích cho một hội
  2. đòi lại ra tòa

Comments and discussion on the word "réassigner"