Characters remaining: 500/500
Translation

oléorésine

Academic
Friendly

Từ "oléorésine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "nhựa dầu". Đâymột loại chất lỏng, thường được chiết xuất từ cây cối, đặc biệttừ cây thông, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, mỹ thuật y học.

Định nghĩa:
  • Oléorésine: Nhựa dầu, chất lỏng chiết xuất từ cây, có thểmùi thơm, thường được sử dụng trong sản xuất sơn, nước hoa, các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công nghiệp:

    • "L'oléorésine est utilisée dans la fabrication de peintures et de vernis."
    • (Nhựa dầu được sử dụng trong sản xuất sơn vecni.)
  2. Trong mỹ thuật:

    • "Les artistes utilisent parfois de l'oléorésine pour créer des tableaux."
    • (Các nghệ sĩ đôi khi sử dụng nhựa dầu để tạo ra các bức tranh.)
  3. Trong y học:

    • "Certaines oléorésines ont des propriétés médicinales."
    • (Một số nhựa dầu tính chất dược liệu.)
Các biến thể:
  • Từ "oléorésine" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "résine" (nhựa) trong các ngữ cảnh khác. "Résine" là một thuật ngữ chung hơn, không chỉ đề cập đến nhựa dầu mà còn đến các loại nhựa được chiết xuất từ nhiều loại cây khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Résine: Nhựa (chung).
  • Gomme: Gôm (từ cây, nhưng thường tính chất khác so với nhựa dầu).
  • Essence: Dầu (trong ngữ cảnh chất lỏng chiết xuất từ thực vật).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo kỹ thuật, bạn có thể thấy "oléorésine" được sử dụng để mô tả các ứng dụng cụ thể trong nghiên cứu, chẳng hạn như:
    • "L'analyse chimique de l'oléorésine a révélé des composés bénéfiques pour la santé."
    • (Phân tích hóa học của nhựa dầu đã phát hiện ra các hợp chất có lợi cho sức khỏe.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "oléorésine". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ khác liên quan đến nhựa chất lỏng trong tiếng Pháp.

Kết luận:

"Oléorésine" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, mỹ thuật y học. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp cũng như nghiên cứu các tài liệu liên quan.

danh từ giống cái
  1. nhựa dầu

Comments and discussion on the word "oléorésine"