Từ "résineux" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về nhựa" hoặc "có nhựa". Từ này thường được sử dụng để chỉ những cây, đặc biệt là những cây thông, có nhựa. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Giải thích:
Nghĩa 1: Mô tả những cây có nhựa, thường là các loại cây như thông, tuyết tùng. Ví dụ, khi nói về một khu rừng có nhiều cây thông, chúng ta có thể nói rằng đó là một khu rừng "résineux".
Nghĩa 2: Có thể được dùng để mô tả mùi hương của nhựa cây, thường mang lại cảm giác dễ chịu, tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng từ "résineux" trong các lĩnh vực như lâm nghiệp, sinh học hoặc trong văn hóa khi mô tả cảnh vật thiên nhiên.
Ví dụ: "Les bois résineux sont souvent utilisés dans la construction en raison de leur durabilité." (Gỗ thông thường được sử dụng trong xây dựng vì độ bền của nó.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Résine: Danh từ chỉ nhựa (có thể là nhựa cây hoặc nhựa tổng hợp).
Résineux: Tính từ chỉ những cây có nhựa hoặc thuộc về nhóm cây thông.
Non résineux: Tính từ chỉ những cây không có nhựa, hoặc không thuộc nhóm cây thông.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bois: Gỗ (chỉ chung về chất liệu từ cây).
Conifère: Cũng là một từ chỉ các loại cây thông, có thể xem là từ đồng nghĩa với "résineux".
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại không có cụm động từ hoặc idioms cụ thể liên quan đến từ "résineux", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu diễn tả liên quan đến thiên nhiên hoặc môi trường.