Characters remaining: 500/500
Translation

résineux

Academic
Friendly

Từ "résineux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về nhựa" hoặc " nhựa". Từ này thường được sử dụng để chỉ những cây, đặc biệtnhững cây thông, nhựa. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích:
  1. Tính từ "résineux":

    • Nghĩa 1: Mô tả những cây nhựa, thườngcác loại cây như thông, tuyết tùng. Ví dụ, khi nói về một khu rừng nhiều cây thông, chúng ta có thể nói rằng đómột khu rừng "résineux".
    • Nghĩa 2: Có thể được dùng để mô tả mùi hương của nhựa cây, thường mang lại cảm giác dễ chịu, tự nhiên.
  2. Danh từ "résineux":

    • Khi được dùng như một danh từ, "résineux" có thể chỉ đến các loại cây thuộc nhóm cây thông, như là "cây thông".
Ví dụ sử dụng:
  • Trong câu:
    • "La forêt est composée de nombreux arbres résineux." (Khu rừng được hình thành từ nhiều cây thông.)
    • "L'odeur résineuse des pins est très agréable." (Mùi nhựa của cây thông rất dễ chịu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "résineux" trong các lĩnh vực như lâm nghiệp, sinh học hoặc trong văn hóa khi mô tả cảnh vật thiên nhiên.
  • Ví dụ: "Les bois résineux sont souvent utilisés dans la construction en raison de leur durabilité." (Gỗ thông thường được sử dụng trong xây dựng độ bền của .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Résine: Danh từ chỉ nhựa (có thểnhựa cây hoặc nhựa tổng hợp).
  • Résineux: Tính từ chỉ những cây nhựa hoặc thuộc về nhóm cây thông.
  • Non résineux: Tính từ chỉ những cây không nhựa, hoặc không thuộc nhóm cây thông.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bois: Gỗ (chỉ chung về chất liệu từ cây).
  • Conifère: Cũngmột từ chỉ các loại cây thông, có thể xemtừ đồng nghĩa với "résineux".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm động từ hoặc idioms cụ thể liên quan đến từ "résineux", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu diễn tả liên quan đến thiên nhiên hoặc môi trường.

tính từ
  1. (thuộc) nhựa
    • Odeur résineuse
      mùi nhựa
  2. cho nhựa; nhựa
    • Arbre résineux
      cây cho nhựa
danh từ giống đực
  1. cây loại thông

Comments and discussion on the word "résineux"