Characters remaining: 500/500
Translation

rồi

Academic
Friendly

Từ "rồi" trong tiếng Việt một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "rồi" cùng với dụ các điểm cần lưu ý.

1. Nghĩa 1: Trước đây, đã xong

Khi "rồi" được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc đã hoàn thành, thường đi kèm với một động từ. dụ:

2. Nghĩa 2: Sau sẽ

Khi "rồi" được dùng để chỉ một hành động sẽ xảy ra sau một hành động khác, thường đi kèm với một cụm từ có nghĩatrước đó sẽ một hành động khác. dụ:

3. Nghĩa 3: Ngồi rồi

Trong một số ngữ cảnh, "rồi" có thể được sử dụng để chỉ trạng thái hiện tại, như trong dụ:

4. Các biến thể từ gần giống
  • Rồi có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản về sự hoàn thành hoặc thứ tự thời gian.
  • Từ gần giống với "rồi" "đã", nhưng "đã" thường mang nghĩa khẳng định hơn không chỉ sự tiếp diễn hay thứ tự.
5. Từ đồng nghĩa, liên quan
  • Hoàn thành: Chỉ việc đã xong, tương tự như nghĩa đầu của "rồi".
  • Sau đó: Chỉ thời gian, giống như nghĩa thứ hai của "rồi".
6. Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "rồi", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Nếu không rõ ràng, có thể gây khó khăn trong việc truyền đạt thông điệp.
  • "Rồi" thường xuất hiện trong câu nói thân mật có thể không được sử dụng trong những văn bản trang trọng.
  1. ph. 1. Trước đây, đã xong : Làm rồi ; Xem rồi. 2. Sau sẽ : Tập thể dục rồi mới ăn lót dạ.
  2. ph. X. Ngồi rồi.

Comments and discussion on the word "rồi"