Từ "ráp" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "ráp" cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Lắp ráp (động từ):
Tập trung (động từ):
Bao vây (động từ):
Nháp (động từ):
Xù xì (tính từ):
Ráp lại: Cách nói hoàn thành việc ráp.
Ráp bìa: Nghĩa là bìa sách hay tài liệu không được gọn gàng.
Khi sử dụng từ "ráp", bạn cần chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa. Trong một số trường hợp, từ có thể mang những ý nghĩa khác nhau hoàn toàn.