Characters remaining: 500/500
Translation

rập

Academic
Friendly

Từ "rập" trong tiếng Việt thường được hiểu hành động làm theo, in theo, hoặc phỏng theo một mẫu nào đó. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh vào việc sao chép hoặc bắt chước không sự sáng tạo riêng.

Định nghĩa:
  • Rập (động từ): Hành động làm theo, in theo, phỏng theo một mẫu đã sẵn.
Cách sử dụng:
  1. Rập kiểu: Nghĩa là làm theo kiểu dáng, mẫu mã hoặc cách thức của một thứ đó.

    • dụ: "Chiếc váy này được rập kiểu từ bộ sưu tập của nhà thiết kế nổi tiếng." (Chiếc váy này được làm theo mẫu của nhà thiết kế nổi tiếng.)
  2. Rập khuôn: Sử dụng để chỉ việc làm theo một cách cứng nhắc, không sự sáng tạo.

    • dụ: "Học sinh không nên chỉ rập khuôn theo bài giảng cần phải tư duy độc lập." (Học sinh không nên chỉ làm theo cần phải suy nghĩ riêng.)
Biến thể của từ:
  • Rập khuôn: Chỉ sự bắt chước một cách máy móc, không sự sáng tạo.
  • Rập theo: Cũng có nghĩa tương tự như "rập kiểu", nhấn mạnh việc làm theo một cách cụ thể.
Từ gần giống:
  • Phỏng theo: Nghĩa là lấy cảm hứng từ một mẫu nào đó, nhưng thường mang tính chất sáng tạo hơn so với "rập".
    • dụ: "Bức tranh này phỏng theo phong cách của họa sĩ nổi tiếng."
Từ đồng nghĩa:
  • Bắt chước: Làm theo không sự sáng tạo riêng, nhưng có thể không nhất thiết phải theo một mẫu cụ thể.
  • In theo: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh in ấn, nhưng có thể hiểu như việc sao chép.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rập", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc làm theo một cách sáng tạo việc làm theo một cách cứng nhắc. "Rập" thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về sự thiếu sáng tạo, trong khi "phỏng theo" có thể mang tính tích cực hơn.

  1. đg. In theo, phỏng theo đúng như mẫu : Rập kiểu.

Comments and discussion on the word "rập"