Characters remaining: 500/500
Translation

quẩy

Academic
Friendly

Từ "quẩy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh bạn đề cập, "quẩy" thường được hiểu một loại thức ăn. Cụ thể, "quẩy" món ăn được làm từ bột , thường được trộn với bột nở (thuốc nở) sau đó chiên giòn. Quẩy hình dạng dài, thường được ăn kèm với các món ăn khác, dụ như phở, bún, hay cháo.

Định nghĩa:
  • Quẩy: Thức ăn làm bằng bột trộn với thuốc nở rồi rán, hình dài.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Tôi thích ăn quẩy với phở." (Tôi thường ăn quẩy cùng với phở để tăng thêm hương vị.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Khi ăn sáng, tôi thường gọi một bát cháo thêm vài chiếc quẩy để món ăn thêm ngon miệng." (Quẩy giúp cháo trở nên thú vị hơn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Quẩy thường có thể được dùng theo nghĩa đen (chỉ món ăn) hoặc đôi khi được dùng trong các ngữ cảnh khác như:
    • Quẩy lên: Có thể hiểu hành động vui vẻ, nhảy múa, dụ như trong các buổi tiệc tùng.
    • Quẩy trong văn hóa giới trẻ cũng có thể mang nghĩa là hoạt động vui chơi, tụ tập với bạn .
Từ gần giống:
  • Bánh: Cũng một loại thức ăn được làm từ bột, nhưng hình dạng cách chế biến khác với quẩy.
  • Chả: món ăn được chế biến từ thịt hoặc , thường dùng để ăn kèm với cơm hoặc bánh.
Từ đồng nghĩa:
  • Có thể không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "quẩy", nhưng trong một số ngữ cảnh, người ta có thể dùng các từ như "bánh chiên" để chỉ các món ăn chiên khác.
Liên quan:
  • Bột : Nguyên liệu chính để làm quẩy.
  • Thuốc nở: thành phần cần thiết để quẩy độ phồng giòn.
  1. d. Thức ăn làm bằng bột trộn thuốc nở rồi rán, hình dài.

Comments and discussion on the word "quẩy"