Characters remaining: 500/500
Translation

quầy

Academic
Friendly

Từ "quầy" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, cả hai đều liên quan đến việc bán hàng hoặc trưng bày sản phẩm.

Các biến thể từ liên quan
  • Quầy hàng: Thường được sử dụng để chỉ một quầy cụ thể trong một cửa hàng lớn hơn, nơi nhiều loại quầy khác nhau.
  • Quầy lễ tân: nơi tiếp đón khách tại khách sạn hay công ty.
  • Quầy bar: Thường nơi phục vụ đồ uống trong các quán bar hoặc nhà hàng.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Gian hàng: Thường dùng trong các chợ hoặc hội chợ, nơi nhiều quầy hàng khác nhau.
  • Kệ: Có thể chỉ một bề mặt hoặc một cấu trúc để trưng bày hàng hóa, nhưng không nhất thiết phải nơi bán hàng như quầy.
Một số dụ nâng cao
  • "Tại siêu thị, mỗi quầy đều nhân viên tư vấn để giúp khách hàng chọn sản phẩm."
  • "Quầy bán đồ điện trong trung tâm thương mại luôn đông khách vào dịp lễ."
Chú ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "quầy", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn nói về việc trưng bày hàng hóa, bạn có thể sử dụng "quầy" theo nghĩa đầu tiên. Nếu bạn đang nói đến khu vực bán hàng cụ thể, hãy dùng nghĩa thứ hai.

  1. dt. 1. Tủ thấp để đặt hàng trong các cửa hàng, cửa hiệu: hàng bày trong quầy. 2. Gian hàng, bộ phận bán một mặt hàng nhất định: quầy vải lụa quầy bán đồ điện.

Comments and discussion on the word "quầy"