Từ "porter" trong tiếng Pháp là một động từ rất đa nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ minh họa.
Định nghĩa
"Porter" là một động từ ngoại động từ, có nghĩa chính là "mang", "vác", "cầm", "đội", "ẵm" và còn mang nhiều nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
"Apporter": có nghĩa là "mang đến".
"Emporter": có nghĩa là "mang đi".
"Supporter": có nghĩa là "chịu đựng", "ủng hộ".
Các cụm từ và thành ngữ
"porter chance": mang lại may mắn.
"porter préjudice": làm hại, gây tổn thương.
"porter des cornes": chỉ việc bị phản bội trong tình yêu.
Các cách sử dụng nâng cao
Porter son regard: đưa mắt nhìn.
Porter bien son âge: nói về việc người già vẫn khỏe mạnh, dẻo dai.
Porter la parole: có nghĩa là đại diện cho ai đó.
Một số ví dụ khác
porter un coup de poing (cho một quả đấm).
porter un témoignage (làm chứng).
porter la tête haute (ngẩng cao đầu, không hổ thẹn).
Kết luận
Từ "porter" rất phong phú và linh hoạt trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của nó.