Characters remaining: 500/500
Translation

porter

/'pɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "porter" trong tiếng Anh có nghĩa người gác cổng hoặc công nhân khuân vác. Đây một danh từ, một số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết:

Định nghĩa:
  1. Người gác cổng: Đây người làm nhiệm vụ kiểm soát ra vào một tòa nhà, như khách sạn, bệnh viện hoặc các cơ sở công cộng khác.
  2. Công nhân khuân vác: Đây người chịu trách nhiệm mang vác hành lý, đồ đạc tại các sân bay, khách sạn hoặc ga tàu.
dụ sử dụng:
  1. Người gác cổng:

    • "The porter at the hotel helped us with our luggage." (Người gác cổng tại khách sạn đã giúp chúng tôi mang hành lý.)
  2. Công nhân khuân vác:

    • "The porters at the train station carry passengers' bags." (Những công nhân khuân vác tại ga tàu mang vác túi xách của hành khách.)
Các biến thể của từ:
  • Porterage: Danh từ này chỉ dịch vụ hoặc phí vận chuyển hành lý.

    • dụ: "The porterage fee was included in the hotel bill." (Phí dịch vụ khuân vác đã được bao gồm trong hóa đơn khách sạn.)
  • Porter’s lodge: Nơi làm việc của người gác cổng.

    • dụ: "Please check in at the porter’s lodge before entering the building." (Vui lòng đăng ký tại quầy gác cổng trước khi vào tòa nhà.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bellhop: Cũng chỉ người mang hành lý, thường được dùng trong khách sạn.
  • Doorman: Người gác cổng tại một tòa nhà, thường đứngcửa chào đón khách.
  • Baggage handler: Người chịu trách nhiệm xử lý hành lý tại sân bay.
Cách sử dụng nâng cao:
  • To be a porter: Có thể sử dụng để mô tả một công việc, thường một nghề tay chân.
    • dụ: "He worked as a porter during his studies." (Anh ấy đã làm công nhân khuân vác trong thời gian học tập.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, từ "porter" không idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến công việc khuân vác hoặc dịch vụ khách hàng có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác.

Tóm lại:

Từ "porter" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng.

danh từ
  1. người gác cổng
danh từ
  1. công nhân khuân vác
  2. rượu bia đen

Comments and discussion on the word "porter"