Từ "nỡm" trong tiếng Việt là một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ những người có tính cách nghịch ngợm, tinh nghịch hoặc có hành vi không đúng mực. "Nỡm" thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích nhẹ nhàng.
Định nghĩa
Cách sử dụng
Gọi tên: Khi bạn muốn nói về một người nào đó mà bạn thấy họ nghịch ngợm, bạn có thể nói: "Thằng bé đó thật là nỡm!"
Chỉ trích hành vi: Khi ai đó làm điều gì đó không nghiêm túc, bạn có thể nói: "Mày nỡm quá, không lo học hành gì cả!"
Ví dụ nâng cao
Trong một bối cảnh hài hước, bạn có thể nói: "Cái thằng nỡm này lúc nào cũng gây rối, nhưng mà mình cũng thích nó vì nó làm mình cười."
Khi nói về một tình huống cụ thể: "Nỡm chửa! Mày lại làm ra chuyện gì nữa rồi?" (Ở đây, "chửa" thể hiện sự ngạc nhiên).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Nghịch: Có nghĩa là làm những điều không đúng mực, thường mang tính chất trẻ con.
Tinh nghịch: Tương tự như nỡm, chỉ những người có tính cách vui vẻ, không nghiêm túc.
Lém lỉnh: Thể hiện sự thông minh, nhưng cũng có thể mang nghĩa nghịch ngợm.
Lưu ý khi sử dụng
"Nỡm" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, giữa bạn bè hoặc trong gia đình. Nếu sử dụng với người lạ hoặc trong môi trường trang trọng, có thể gây hiểu lầm về ý nghĩa.
Tránh sử dụng từ này để chỉ trích một cách nghiêm túc, vì nó có thể gây cảm giác không thoải mái cho người khác.
Tóm lại
"Nỡm" là một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự nghịch ngợm và vui vẻ.