Characters remaining: 500/500
Translation

nỡm

Academic
Friendly

Từ "nỡm" trong tiếng Việt một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ những người tính cách nghịch ngợm, tinh nghịch hoặc hành vi không đúng mực. "Nỡm" thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích nhẹ nhàng.

Định nghĩa
  • Nỡm: Từ lóng dùng để chỉ những người tính cách nghịch ngợm, không nghiêm túc, thậm chí có thể sử dụng để rủa mắng một cách vui vẻ.
Cách sử dụng
  1. Gọi tên: Khi bạn muốn nói về một người nào đó bạn thấy họ nghịch ngợm, bạn có thể nói: "Thằng đó thật nỡm!"
  2. Chỉ trích hành vi: Khi ai đó làm điều đó không nghiêm túc, bạn có thể nói: "Mày nỡm quá, không lo học hành cả!"
dụ nâng cao
  • Trong một bối cảnh hài hước, bạn có thể nói: "Cái thằng nỡm này lúc nào cũng gây rối, nhưng mà mình cũng thích làm mình cười."
  • Khi nói về một tình huống cụ thể: "Nỡm chửa! Mày lại làm ra chuyện nữa rồi?" (Ở đây, "chửa" thể hiện sự ngạc nhiên).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nghịch: Có nghĩalàm những điều không đúng mực, thường mang tính chất trẻ con.
  • Tinh nghịch: Tương tự như nỡm, chỉ những người tính cách vui vẻ, không nghiêm túc.
  • Lém lỉnh: Thể hiện sự thông minh, nhưng cũng có thể mang nghĩa nghịch ngợm.
Lưu ý khi sử dụng
  • "Nỡm" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, giữa bạn hoặc trong gia đình. Nếu sử dụng với người lạ hoặc trong môi trường trang trọng, có thể gây hiểu lầm về ý nghĩa.
  • Tránh sử dụng từ này để chỉ trích một cách nghiêm túc, có thể gây cảm giác không thoải mái cho người khác.
Tóm lại

"Nỡm" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự nghịch ngợm vui vẻ.

  1. th. Nh. Khỉ. Từ dùng để rủa mắng: Nỡm chửa! Chỉ nghịch tinh.

Comments and discussion on the word "nỡm"