Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nòm

Academic
Friendly

Từ "nòm" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại vật liệu dễ cháy, thường dùng để nhóm lửa. có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, nhưng phổ biến nhất là từ vỏ bào, rơm, hoặc các loại giấy vụn. Khi sử dụng "nòm", người ta thường muốn nói đến việc làm cho lửa dễ dàng bắt đầu duy trì.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nòm (danh từ): Vật liệu dễ cháy, thường được sử dụng để nhóm lửa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta cần thêm nòm để nhóm lửa cho bếp nấu ăn."
    • "Bạn có thể dùng vỏ bào làm nòm để đốt lửa trong lều cắm trại."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các hoạt động ngoại, việc chuẩn bị nòm rất quan trọng để đảm bảo lửa có thể được nhóm một cách nhanh chóng."
    • "Nòm một phần không thể thiếu trong các nghi lễ đốt vàng , giúp cho ngọn lửa cháy mạnh lâu."
Biến thể cách sử dụng:
  • Trong một số vùng miền, "nòm" có thể được gọi bằng những từ khác như "vật nhóm lửa" hay "nguyên liệu nhóm lửa".
  • Cách sử dụng "nòm" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, dụ: "nòm" có thể chỉ một loại vật liệu cụ thể, nhưng cũng có thể dùng để chỉ hành động nhóm lửa (nhóm nòm).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Vật liệu nhóm lửa", "chất liệu dễ cháy".
  • Từ đồng nghĩa: "Rơm", "giấy vụn", "vỏ bào" (trong một số ngữ cảnh cụ thể).
Lưu ý:
  • "Nòm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc các hoạt động ngoài trời, như cắm trại, nơi việc nhóm lửa cần thiết.
  • Không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa khác, như "nhóm" (hành động đốt lửa), "nòm" chỉ ám chỉ đến vật liệu.
  1. d. Vật dễ cháy dùng nhóm lửa: Dùng vỏ bào làm nòm.

Comments and discussion on the word "nòm"