Characters remaining: 500/500
Translation

chụp

Academic
Friendly

Từ "chụp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp người nước ngoài hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (dt):

    • Chụp đèn: Đây một bộ phận của đèn, tác dụng che chắn hoặc bảo vệ bóng đèn. dụ: "Đèn này không chụp, nên ánh sáng phát ra rất chói."
  2. Động từ (đgt):

  3. Chụp hình:

Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chụp hình: Tương đương với "chụp ảnh", đều chỉ hành động ghi lại hình ảnh.
  • Bắt: Có thể gần giống khi nói về việc bắt , nhưng không giống với nghĩa chụp các bức ảnh.
  • Nắm bắt: Có thể thay thế cho "chụp lấy" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý
  • Từ "chụp" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ hành động vật đến các khía cạnh kỹ thuật như chụp hình hoặc chụp X-quang. Tuy nhiên, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ.
  • Một số biến thể của từ "chụp" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "chụp ảnh", "chụp X-quang", "chụp hình", v.v.
  1. 1 dt. Chụp đèn nói tắt: Đèn này không chụp.
  2. 2 đgt. 1. úp lên: Chụp nom để bắt ; Chụp cái nón lên đầu 2. Nắm ngay lấy: Chụp lấy thời cơ 3. Tác động từ trên xuống: Coi chừng pháo bắn, trực thăng chụp (Phan Tứ).
  3. 3 đgt. 1. Ghi hình ảnh bằng máy ảnh: Chụp cho tôi một tấm ảnh nửa người 2. Ghi tình trạng nội tạng bằng tia X: Chụp X-quang dạ dày.

Comments and discussion on the word "chụp"