Characters remaining: 500/500
Translation

chặp

Academic
Friendly

Từ "chặp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến thời gian hoặc khoảng cách. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Chặp (danh từ): Thời gian ngắn, khoảng cách ngắn hoặc một khoảng thời gian nhỏ.
  • Chặp còn có thể hiểu "một lúc" hay "một chốc".
2. Cách sử dụng:
  • Sử dụng cơ bản: Người ta thường dùng "chặp" trong ngữ cảnh nói về thời gian.
    • dụ: "Tôi sẽ quay lại chặp nữa." (Có nghĩa là "Tôi sẽ quay lại sau một thời gian ngắn nữa.")
3. Biến thể của từ:
  • Chập chờn: Nghĩa là không ổn định, thường dùng để chỉ ánh sáng hoặc cảm giác không chắc chắn.
    • dụ: "Ngọn đèn chập chờn khiến tôi cảm thấy lo lắng."
4. Nghĩa khác:
  • Khi nói về sự kết hợp hoặc ghép lại, "chặp" có thể ám chỉ đến việc kết hợp các thứ lại với nhau trong một khoảng thời gian ngắn.
    • dụ: "Họ chặp lại các ý tưởng để tạo ra một sản phẩm mới."
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chốc: Cũng có nghĩamột khoảng thời gian ngắn, nhưng ít được sử dụng hơn.

    • dụ: "Chốc nữa tôi sẽ đi."
  • Lát: Nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ một khoảng thời gian ngắn hơn.

    • dụ: "Lát nữa tôi sẽ ăn trưa."
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể dùng "chặp" để diễn tả một khoảng thời gian ngắn hơn trong các tình huống cụ thể.
    • dụ: "Xin vui lòng chờ đợi chặp lát, tôi sẽ xử lý xong công việc này."
7. Lưu ý:
  • "Chặp" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không quá trang trọng. Khi bạn muốn diễn đạt một khoảng thời gian ngắn trong giao tiếp hàng ngày, "chặp" từ rất phù hợp.
  1. (kng.). x. chập1.

Comments and discussion on the word "chặp"