Characters remaining: 500/500
Translation

chốp

Academic
Friendly

Từ "chốp" trong tiếng Việt có nghĩa là "chộp", thường được dùng để diễn tả hành động bắt, nắm, hoặc lấy cái đó một cách nhanh chóng hoặc đột ngột. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh hành động, tính chất nhanh nhẹn.

Định nghĩa:
  • Chốp (đg. chộp): Hành động nắm bắt, lấy hay giữ cái đó một cách nhanh chóng, bất ngờ.
dụ sử dụng:
  1. Chốp lấy: " chốp lấy con bướm đang bay." ( nắm bắt con bướm một cách nhanh chóng.)
  2. Chốp chộp: "Anh ta chốp chộp cái bánh khi thấy rơi xuống đất." (Anh ta nắm lấy cái bánh ngay khi rơi.)
  3. Chốp miếng: "Chúng tôi chốp miếng pizza còn lại trong đĩa." (Chúng tôi nhanh chóng lấy miếng pizza còn lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "chốp" trong ngữ cảnh nói về việc nắm bắt cơ hội:
    • " ấy chốp lấy cơ hội học bổng du học khi có thể." ( ấy nhanh chóng nắm bắt cơ hội du học khi khả năng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Chộp" biến thể phổ biến thường gặp hơn trong văn viết, trong khi "chốp" có thể được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc nói chuyện hàng ngày.
Các từ gần giống:
  • Nắm: Hành động giữ một vật đó trong tay. dụ: "Nắm tay" (giữ tay).
  • Bắt: Hành động lấy một vật đó, thường khi đang chuyển động. dụ: "Bắt bóng".
Từ đồng nghĩa:
  • Chộp: từ đồng nghĩa với "chốp", mang nghĩa tương tự về việc nắm bắt nhanh chóng.
  • Nắm bắt: Có thể dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, dụ: "Nắm bắt thông tin".
Liên quan:
  • "Chộp" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ về vật chất còn có thể ám chỉ việc "chộp lấy ý tưởng", "chộp lấy cơ hội" trong các ngữ cảnh trừu tượng.
  1. đg. (kng.; id.). Như chộp.

Comments and discussion on the word "chốp"