Characters remaining: 500/500
Translation

chạp

Academic
Friendly

Từ "chạp" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

Một số điểm chú ý:
  • Biến thể của từ: "Chạp" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tháng chạp", "ngày chạp".
  • Từ đồng nghĩa: Từ "cuối năm" có thể xem đồng nghĩa với "chạp" khi nói về thời gian. Còn từ "giỗ" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cúng tổ tiên.
  • Từ gần giống: "Tết" cũng liên quan đến "chạp" tháng Chạp thời điểm chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, tháng Chạp không chỉ thời gian kết thúc một năm còn thời điểm để mọi người nhìn lại những đã qua, suy ngẫm về bản thân chuẩn bị cho những điều tốt đẹp trong năm tới. Do đó, nhiều câu ca dao, tục ngữ cũng nhắc đến tháng Chạp như một thời điểm quan trọng trong năm.
  1. dt. 1. Tháng cuối năm âm lịch: tháng chạp. 2. Lễ cúng tổ tiên vào cuối năm: ngày giỗ ngày chạp.

Comments and discussion on the word "chạp"