Characters remaining: 500/500
Translation

chíp

Academic
Friendly

Từ "chíp" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

1. Nghĩa đầu tiên: "chíp" (danh từ)

Định nghĩa:Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "chíp" (tiếng Anh: chip) chỉ một phần nhỏ của mạch điện tử, thường được làm từ chất bán dẫn như silicon. Chíp này được sử dụng trong các thiết bị điện tử để xử lý thông tin.

2. Nghĩa thứ hai: "chíp" (động từ)

Định nghĩa:Trong ngữ cảnh này, "chíp" có nghĩalấy cắp hoặc ăn cắp một cách lén lút.

Chú ý:
  • Tùy vào ngữ cảnh từ "chíp" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Trong lĩnh vực công nghệ, thường được hiểu một phần của thiết bị điện tử, trong khi trong ngữ cảnh thông thường, có thể chỉ hành động lấy cắp.
  • Khi học từ này, học sinh nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói đang muốn truyền đạt.
  1. 1 dt. (Anh: chip) Danh từ tin học chỉ mạch tổ hợp, tức một phần nhỏ tinh thể đơn của chất bán dẫn: Chíp thường si-lic làm nền cho mạch tổ hợp.
  2. 2 đgt. Lấy cắp (thtục): Kẻ nào chíp mất các đồng hồ của tôi rồi.

Words Containing "chíp"

Words Mentioning "chíp"

Comments and discussion on the word "chíp"