Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nồm

Academic
Friendly

Từ "nồm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "nồm" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh thơ mộng, thể hiện sự dịu dàng của gió không khí.

    • "Gió nồm thổi nhẹ qua hàng cây, mang theo những giấc mơ êm đềm."
Các biến thể từ liên quan:
  • Nồm ẩm: Diễn tả tình trạng không khí rất ẩm ướt do gió nồm.
  • Nồm mùa: Chỉ những thời điểm trong năm gió nồm, thường vào mùa xuân hoặc đầu .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gió: từ chung chỉ các loại gió nói chung, không chỉ riêng gió nồm.
  • Ẩm: Chỉ tình trạng độ ẩm, có thể dùng để miêu tả không khí ẩm nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến gió nồm.
Tóm lại:

Từ "nồm" không chỉ đơn thuần một từ miêu tả gió, còn thể hiện được cảm xúc không khí của thời tiết.

  1. t. 1. Nói gió từ phương Đông-Nam thổi lại. 2. ẩm thấp gió nồm: Trời nồm.

Comments and discussion on the word "nồm"