Characters remaining: 500/500
Translation

núm

Academic
Friendly

Từ "núm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa

"Núm" một danh từ chỉ bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lênđầu hay trên bề mặt một số vật. thường được sử dụng để chỉ những bộ phận giúp người dùng dễ dàng cầm nắm hoặc điều khiển.

2. Các nghĩa dụ
  • Nghĩa 1: Núm chỉ bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lêncác vật dụng.

    • dụ:
  • Nghĩa 2: Trong ngữ cảnh kinh nghiệm, "núm" có thể được dùng để chỉ một nắm nhỏ.

    • dụ:
  • Nghĩa 3: "Núm" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh túm hoặc kéo lại.

    • dụ:
3. Biến thể từ liên quan
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "núm" có thể bao gồm:
    • Nắm: Nhấn mạnh về sự cầm nắm, dụ "nắm tay".
    • Túm: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc kéo lại hoặc nắm lại.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "núm" có thể được sử dụng để chỉ những bộ phận không chính thức của một vật, thể hiện sự thân thuộc hoặc gần gũi.
  • dụ: " ấy một núm nhựa để điều chỉnh âm thanh của máy phát thanh."
5. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "núm", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách dùng.
  1. 1 d. Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lênđầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi.
  2. 2 d. (kng.). Nắm. Một núm gạo.
  3. 3 đg. (ph.). Túm. Núm áo kéo lại.

Comments and discussion on the word "núm"