Characters remaining: 500/500
Translation

nổi

Academic
Friendly

Từ "nổi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ từ gần giống.

Giải thích từ "nổi":
  1. Nổi (động từ):

    • Nghĩa 1:trên mặt nước, trái với chìm.
    • Nghĩa 2: Chuyển mạnh từ thế này sang thế khác.
    • Nghĩa 3: Bắt đầu vang lên.
  2. Nổi (tính từ):

    • Nghĩa 1: Đẹp hẳn lên.
    • Nghĩa 2: Nhô lên.
    • Nghĩa 3: Hiện ra.
  3. Cách sử dụng khác:

    • "Vác nổi" có nghĩacó thể mang vác được một trọng lượng nào đó.
    • "Chịu nổi" có nghĩa khả năng chịu đựng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Nổi bật" (có nghĩakhác biệt dễ thấy), "nổi lên" (có thể hiểu xuất hiện hoặc hiện ).
  • Từ gần giống: "Nổi cơn" (đột ngột xuất hiện một cảm xúc hoặc tình trạng, như "nổi cơn giận").
  • Liên quan: "Chìm" (trái nghĩa với nổi), "hồ" (một nơi nước, liên quan đến tình huống nổi trên mặt nước).
Tổng kết:

Từ "nổi" một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 đgt 1. ở trên mặt nước, trái với chìm: Quan tiền nặng quan tiền chìm, nhìn nhẹ nhìn nổi (tng); Để con bèo nổi, mây chìm ai (K). 2. Chuyển mạnh từ thế này sang thế khác: Trời nổi gió; Nổi cơn hen. 3. Bắt đầu vang lên: Chiêng trống bên ngoài đã nổi rộn ràng (Ng-hồng).
  2. tt 1. Đẹp hẳn lên: Bộ quần áo ấy đấy. 2. Nhô lên: Người đọc chữ nổi. 3. Hiện ra: Của chìm của nổi.
  3. trgt Cao hơn bề mặt: Chạm .
  4. 2 trgt Có thể được: Vác nổi ba mươi ki-lô; Làm nổi việc khó; Chịu nổi sự cực nhọc; Không kham nổi.

Comments and discussion on the word "nổi"