Từ "nổi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và từ gần giống.
Giải thích từ "nổi":
Nghĩa 1: Ở trên mặt nước, trái với chìm.
Nghĩa 2: Chuyển mạnh từ thế này sang thế khác.
Nghĩa 3: Bắt đầu vang lên.
Nghĩa 1: Đẹp hẳn lên.
Nghĩa 2: Nhô lên.
Nghĩa 3: Hiện ra.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ đồng nghĩa: "Nổi bật" (có nghĩa là khác biệt và dễ thấy), "nổi lên" (có thể hiểu là xuất hiện hoặc hiện rõ).
Từ gần giống: "Nổi cơn" (đột ngột xuất hiện một cảm xúc hoặc tình trạng, như "nổi cơn giận").
Liên quan: "Chìm" (trái nghĩa với nổi), "hồ" (một nơi mà có nước, liên quan đến tình huống nổi trên mặt nước).
Tổng kết:
Từ "nổi" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.