Từ "nôn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu có hai nghĩa chính:
Biến thể và từ liên quan: - "Nôn nao": cảm giác hồi hộp, mong chờ. - "Nôn mửa": diễn tả hành động nôn ra nhiều lần, thường do bệnh hoặc say. - "Nôn nóng": mong chờ điều gì đó đến nhanh chóng.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Mửa": cũng có nghĩa là nôn, nhưng ít được sử dụng hơn. - "Ói": một từ đồng nghĩa khác, cũng chỉ hành động nôn, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn nói hoặc viết, bạn có thể dùng "nôn" để diễn tả cảm xúc một cách hình ảnh hơn, như "tôi nôn nao trong lòng vì chờ đợi tin tốt". - Khi viết văn học hoặc thơ ca, "nôn" có thể được dùng để tạo cảm giác kịch tính hoặc thể hiện tâm trạng nhân vật.