Từ "búp" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một phần của cây, thường là chồi non hoặc nụ hoa. Dưới đây là một số định nghĩa và cách sử dụng từ "búp" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Chồi non của cây: "Búp" thường chỉ chồi non mọc ra từ cành cây, có thể là búp lá hoặc búp hoa. Ví dụ: "Búp đa" là chồi non của cây đa, "Chè ra búp" có nghĩa là cây chè đang ra chồi non.
Nụ hoa sắp hé nở: "Búp" cũng được dùng để chỉ nụ hoa trước khi nó nở. Ví dụ: "Búp sen" là nụ của hoa sen, thường được dùng để chỉ giai đoạn đẹp của hoa trước khi nở.
Vật có hình thon, nhọn đầu: Ngoài nghĩa về cây cối, "búp" còn được dùng để mô tả những vật có hình dáng giống như búp. Ví dụ: "Búp len" là một loại len cuộn tròn lại, hoặc "búp chỉ" là những cuộn chỉ nhỏ.
Chỉ hình dáng: "Ngón tay búp măng" dùng để chỉ ngón tay thon, nhỏ và đẹp như hình búp măng, thường được dùng để miêu tả sự thanh thoát, duyên dáng.