Characters remaining: 500/500
Translation

bóp

Academic
Friendly

Từ "bóp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (dt):

    • Bóp có thể chỉ đến cơ quan của cảnh sát trong thời kỳ thuộc Pháp. dụ: "Thằng trèo sấu bị bắt vào bóp." (Có nghĩathằng bị đưa vào cơ quan cảnh sát).
    • Bóp cũng có thể được hiểu đựng tiền. dụ: "Kẻ cắp lấy mất cái bóp của khách du lịch." (Có nghĩakẻ cắp đã lấy của khách du lịch).
  2. Động từ (đgt):

    • Bóp có nghĩanắm chặt vật làm cho dúm lại, đi, nát đi hay vỡ đi. dụ: "Trần Quốc Toản bóp nát quả cam." (Có nghĩaTrần Quốc Toản đã nắm chặt quả cam làm nát ra).
    • Bóp còn có thể chỉ việc nắn vào một bộ phận của cơ thể. dụ: "Con bóp đầu cho bố." (Có nghĩa là con đang nắn đầu cho bố).
    • Một nghĩa khác của bóp nhào một số chất với nhau. dụ: "Thịt trâu bóp riềng nướng." (Có nghĩathịt trâu được trộn với riềng trước khi nướng).
Biến thể từ liên quan
  • Bóp có thể biến thể thành bóp nát (làm cho nát ra) hay bóp nhẹ (nắn nhẹ nhàng).
  • Có thể sử dụng từ squeeze trong tiếng Anh để diễn đạt hành động bóp, nhưng không từ nào hoàn toàn tương đương cho các nghĩa khác nhau của "bóp" trong tiếng Việt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ nắm có thể gần nghĩa với bóp khi nói về việc nắm chặt một vật đó.
  • Từ nhào cũng có thể được xem đồng nghĩa với bóp khi nói về việc trộn nguyên liệu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, "bóp" có thể được sử dụng để miêu tả một hành động mạnh mẽ hoặc mang tính biểu tượng, dụ: "Tâm hồn anh ấy như bị bóp nát bởi nỗi đau." (Có nghĩatâm hồn anh ấy bị tổn thương nặng nề).
  • Về phong cách giao tiếp hàng ngày, từ "bóp" có thể được sử dụng trong các hoạt động chăm sóc sức khỏe, như "bóp vai" hay "bóp chân" để thể hiện sự chăm sóc thư giãn.
  1. 1 dt. (Pháp: poste) Cơ quan của cảnh sát trong thời thuộc Pháp (): Thằng trèo sấu bị bắt vào bóp.
  2. 2 dt. (Pháp: porte-monnaie) đựng tiền (): Kẻ cắp lấy mất cái bóp của khách du lịch.
  3. 3 đgt. 1. Nắm chặt vật làm cho dúm lại, đi, nát đi hay vỡ đi: Trần Quốc Toản bóp nát quả cam 2. Lấy tay nắn vào một bộ phận của cơ thể: Con bóp đầu cho bố, Bóp chân cho đỡ mỏi 3. Lấy tay nhào một số chất với nhau: Thịt trâu bóp riềng nướng (-hoài).

Comments and discussion on the word "bóp"