Characters remaining: 500/500
Translation

bốp

Academic
Friendly

Từ "bốp" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa 1: Nói thẳng ra mặt, không nể nang

Trong ngữ cảnh này, "bốp" được sử dụng để chỉ việc nói thẳng, không vòng vo hay nể nang ai. Khi ai đó nói "bốp" một cách thẳng thắn, họ có thể làm cho người khác cảm thấy ngượng ngùng hoặc khó xử.

2. Nghĩa 2: Đẹp một cách chải chuốt sang trọng

Trong nghĩa này, "bốp" được sử dụng để mô tả cách ăn mặc hay diện mạo của một người. Khi ai đó được khen "bốp", có nghĩahọ ăn mặc rất đẹp gu thẩm mỹ tốt.

Các cách sử dụng nâng cao
  • "Bốp" có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hơn.
  • Bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bốp bề ngoài" (đẹp đẽ bên ngoài) hay "nói bốp ra" (nói thẳng ra).
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thẳng thắn" (đối với nghĩa 1)
    • "Sang trọng" (đối với nghĩa 2)
  • Từ gần giống:

    • "Chất phác" (đối với nghĩa 1, nhưng phần nhẹ nhàng hơn)
    • "Thời trang" (đối với nghĩa 2, chỉ tính chất của trang phục)
Chú ý phân biệt
  • Khi sử dụng từ "bốp," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Trong một số tình huống, nếu nói "bốp" có thể bị coi thô lỗ, trong khinhững tình huống khác, lại thể hiện sự chân thành.
  1. 1 đgt. Nói thẳng ra mặt, không nể nang : bốp mấy câu làm lão ta ngượng chín mặt.
  2. 2 tt. (Quần áo, cách ăn mặc) đẹp một cách chải chuốt sang trọng: ăn mặc thật bốp vào.

Comments and discussion on the word "bốp"