Characters remaining: 500/500
Translation

nít

Academic
Friendly

Từ "nít" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh bạn đề cập, "nít" thường được hiểu một chai nhỏ hoặc một bình nhỏ dùng để đựng rượu. Đây một từ khá đặc trưng không phổ biến lắm trong ngôn ngữ hàng ngày.

Định nghĩa dụ:
  1. Chai đựng rượu:
    • Nghĩa: "Nít" một dạng chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc một loại đồ uống nào đó.
    • dụ: "Tối nay, tôi mời bạn một nít rượu vang." (Ở đây, "một nít rượu vang" có nghĩamột chai nhỏ rượu vang.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc uống rượu thường gắn liền với các nghi lễ, bữa tiệc hay các dịp lễ. vậy, "nít" cũng có thể được nhắc đến khi nói về những dịp đặc biệt.
    • dụ: "Trong lễ cưới, họ đã chuẩn bị rất nhiều nít rượu để đãi khách."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "nít" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp các từ như "chai" (chai lớn hơn) hay "bình" (bình lớn hơn).
  • Từ gần giống: "Nít" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi "chai" từ phổ biến hơn được sử dụng rộng rãi.
  • Từ đồng nghĩa: "Nít" có thể gần gũi với từ "bình" trong một số ngữ cảnh, nhưng "bình" thường chỉ các loại chai to hơn.
Chú ý:
  • "Nít" không phải từ thông dụng trong tiếng Việt hàng ngày nên có thể gây nhầm lẫn. Nếu bạn muốn nói về một chai rượu thông thường, từ "chai" sẽ được hiểu hơn.
  • Ngoài nghĩa đựng rượu, "nít" có thể không nhiều nghĩa khác trong tiếng Việt thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng.
  1. d. Chai con đựng rượu: Một nít rượu.

Comments and discussion on the word "nít"