Characters remaining: 500/500
Translation

nết

Academic
Friendly

Từ "nết" trong tiếng Việt thường được hiểu thói quen, cách cư xử, hoặc đặc điểm về nhân cách của một người. Từ này thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, những điều tích cực trong cách sống hành xử của con người.

Định nghĩa:
  • Nết: Thói quen, phong cách sống, cách cư xử tốt đẹp của một người. thể hiện bản chất tốt những phẩm chất tích cực của con người, thường được coi trọng hơn vẻ bề ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy không chỉ xinh đẹp còn nết tốt." (Ý nói rằng ấy đẹp cả về ngoại hình lẫn nhân cách).
  2. Câu thành ngữ:

    • "Cái nết đánh chết cái đẹp." (Có nghĩaphẩm hạnh đạo đức quan trọng hơn vẻ bề ngoài).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết mang tính chất phân tích, từ "nết" có thể được sử dụng để mô tả sự khác biệt giữa vẻ đẹp bên ngoài vẻ đẹp bên trong.
    • dụ: "Trong xã hội hiện đại, nhiều người thường quá chú trọng vào diện mạo, trong khi cái nết mới điều quyết định sự thành công hạnh phúc trong cuộc sống."
Phân biệt các biến thể:
  • Nết có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Nết ăn: Cách ăn uống của một người (có thể ám chỉ đến cách ăn uống lịch sự, văn minh).
    • Nết: Cách cư xử trong cuộc sống hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phẩm hạnh: Cũng chỉ về những đức tính tốt đẹp của con người.
  • Đạo đức: Liên quan đến khía cạnh đúng sai, tốt xấu trong hành xử của con người.
Từ liên quan:
  • Tính cách: Mô tả các đặc điểm của một người, có thể bao gồm cả nết.
  • Thói quen: Những hành động lặp lại của con người, có thể tốt hoặc xấu.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "nết", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa. "Nết" thường mang nghĩa tích cực, vậy không nên sử dụng trong những ngữ cảnh tiêu cực.
  1. d. Thói quen, cách ăn ở tốt: Cái nết đánh chết cái đẹp (tng).

Comments and discussion on the word "nết"