Characters remaining: 500/500
Translation

nứt

Academic
Friendly

Từ "nứt" trong tiếng Việt có nghĩa vết rạn, vết nứt hoặc bị bể ra, thường do ảnh hưởng của áp lực, nhiệt độ hoặc thời gian. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Vật thể bị nứt:

    • dụ: "Cái cốc nứt nước sôi." (Cốc bị vỡ ra do nước sôi quá nóng.)
    • dụ: "Tường nhà nứt sau trận mưa lớn." (Tường bị rạn nứt do nước mưa làm yếu cấu trúc.)
  2. Đất nứt:

    • dụ: "Đất nứt nẻ hạn hán." (Đất bị khô vết rạn do thiếu nước.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nứt nẻ: dạng mở rộng của từ "nứt", thường dùng để chỉ mặt đất hoặc bề mặt nào đó nhiều vết rạn.

    • dụ: "Mặt đất nứt nẻ không mưa lâu ngày."
  • Nứt vỡ: thường dùng để chỉ sự hư hỏng nặng hơn của một vật thể.

    • dụ: "Chiếc bình cổ bị nứt vỡ khi rơi xuống đất."
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nứt" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ sự rạn nứt trong mối quan hệ.
    • dụ: "Mối quan hệ của họ đã nứt sau nhiều lần cãi vã." (Mối quan hệ bị ảnh hưởng xấu không còn tốt đẹp như trước.)
Từ gần giống:
  • Rạn: có nghĩa tương tự như "nứt", nhưng thường chỉ những vết nứt nhỏ hơn hoặc không sâu.
    • dụ: "Mặt kính vết rạn nhỏ."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "nứt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường gắn liền với sự hư hỏng hoặc sự thay đổi tiêu cực.
Sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "nứt" trong các câu phức tạp hơn để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  1. t. Cg. Nứt nẻ. vết rạn trên mặt hay suốt bề dày: Cốc nứt nước sôi; Đất nứt.

Comments and discussion on the word "nứt"