Từ "nát" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "nát" cùng với ví dụ minh họa.
Động từ (đgt): "Nát" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên hư hỏng, không còn giữ được hình dạng ban đầu. Ví dụ, "nát trẻ con" nghĩa là làm cho trẻ con sợ hãi hoặc lo lắng.
Tính từ (tt):
Sử dụng thông thường:
Sử dụng nâng cao:
Từ "nát" rất đa dạng trong cách sử dụng và có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.