Characters remaining: 500/500
Translation

nát

Academic
Friendly

Từ "nát" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "nát" cùng với dụ minh họa.

Định nghĩa
  1. Động từ (đgt): "Nát" có nghĩalàm cho một cái đó trở nên hư hỏng, không còn giữ được hình dạng ban đầu. dụ, "nát trẻ con" nghĩa là làm cho trẻ con sợ hãi hoặc lo lắng.

  2. Tính từ (tt):

    • Nát 1: Khi một vật đó không còn giữ được nguyên hình thù như , bị vụn vỡ hoặc mềm nhão. dụ: "gạo nát" (gạo bị nát ra), "tờ giấy bị nát" (tờ giấy bị nhàu nát).
    • Nát 2: Khi một vật không còn giữ được trạng thái tốt, bị hư hỏng đến mức tồi tệ. dụ: "tình hình cơ quan nát bét" (tình hình rất tồi tệ).
dụ sử dụng
  • Sử dụng thông thường:

    • "Cái bánh bị nát khi tôi đặt trong túi." (Bánh đã bị hư hỏng, không còn hình dạng ban đầu.)
    • "Sau khi chơi xong, đồ chơi của tôi đã nát." (Đồ chơi đã bị hư hỏng, không còn dùng được.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Tâm trạng của ấy nát bét sau khi nghe tin xấu." (Tâm trạng của ấy rất tồi tệ.)
    • "Dự án này đã bị nát sau khi thiếu sự hỗ trợ." (Dự án không còn khả thi gặp khó khăn lớn.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Nát" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ như "đập nát", " nát", "giẫm nát", thể hiện các hành động khác nhau làm cho vật hư hỏng.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "nát" có thể "hỏng", "vỡ", "tan", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. dụ, "vỡ" thường chỉ việc vật bị tách ra thành nhiều mảnh, trong khi "nát" có thể chỉ việc bị nhàu nát hoặc hư hỏng nghiêm trọng.
Từ liên quan
  • Từ liên quan: "Hỏng", "vỡ", "mềm", "nhão" cũng có thể liên quan đến trạng thái của một vật. Tuy nhiên, mỗi từ đều những sắc thái nghĩa riêng, dụ: "hỏng" thường chỉ tình trạng không còn dùng được, trong khi "mềm" chỉ trạng thái không cứng.
Kết luận

Từ "nát" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

  1. 1 đgt. Doạ, làm cho sợ: nát trẻ con.
  2. 2 tt. 1. Không còn giữ được nguyên hình thù như , bị vụn, rời ra hoặc mềm nhão: gạo nát bị nhàu nát đập nát giẫm nát nát tờ giấy. 2. Không giữ đượctrạng thái tốt, bị hư hỏng đến tồi tệ: còn lại toàn đồ nát Tình hình cơ quan nát bét.

Comments and discussion on the word "nát"