Characters remaining: 500/500
Translation

nhụt

Academic
Friendly

Từ "nhụt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp từ "nhụt" với các từ khác để tạo thành cụm từ. dụ:
    • "Nhụt chí" (không còn quyết tâm, không còn ý chí).
    • "Nhụt sức" (mất sức lực, không còn sức lực).
Phân biệt các biến thể:
  • "Nhụt" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành danh từ hoặc động từ. dụ:
    • "Nhụt chí" cụm từ nói về sự mất động lực.
    • "Dao nhụt" cụm từ nói về một con dao không còn sắc bén.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ gần giống với "nhụt" có thể bao gồm:
    • "Cùn" (cũng có nghĩakhông còn sắc, thường dùng cho dao kéo).
    • "Yếu đuối" (trong bối cảnh tinh thần, có thể dùng tương tự như "nhụt chí").
  1. t. 1. Nói dao kéo cùn, không còn sắc nữa: Dao nhụt cắt không đứt 2. Không còn hăng hái nữa: Nhụt chí.

Comments and discussion on the word "nhụt"