Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
nhụt
▶
Academic
Friendly
Từ
"
nhụt
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính
mà
bạn
cần
lưu ý
:
Cách
sử dụng
nâng cao
:
Trong
văn
viết
hoặc
nói
,
bạn
có thể
kết hợp
từ
"
nhụt
"
với
các
từ
khác
để
tạo thành
cụm
từ
.
Ví
dụ
:
"
Nhụt
chí
" (
không
còn
quyết tâm
,
không
còn
ý chí
).
"
Nhụt
sức
" (
mất
sức lực
,
không
còn
sức lực
).
Phân biệt
các
biến thể
:
"
Nhụt
"
có thể
được
kết hợp
với
các
từ
khác
để
tạo
thành danh
từ
hoặc
động
từ
.
Ví
dụ
:
"
Nhụt
chí
"
là
cụm
từ
nói
về
sự
mất
động
lực
.
"
Dao
nhụt
"
là
cụm
từ
nói
về
một
con
dao
không
còn
sắc bén
.
Từ
đồng nghĩa
và
liên quan
:
Một
số
từ
gần
giống
với
"
nhụt
"
có thể
bao gồm
:
"
Cùn
" (
cũng
có nghĩa
là
không
còn
sắc
,
thường dùng
cho
dao
kéo
).
"
Yếu đuối
" (
trong
bối
cảnh
tinh thần
,
có thể
dùng
tương tự
như
"
nhụt
chí
").
t. 1.
Nói
dao
kéo
cùn
,
không
còn
sắc
nữa
:
Dao
nhụt
cắt
không
đứt
2.
Không
còn
hăng hái
nữa
:
Nhụt
chí
.
Similar Spellings
nhát
nhét
nhót
nhút
nhát
nhất
nhặt
nhọt
nhốt
nhợt
Words Containing "nhụt"
An Nhựt Tân
chấp nhứt
Hồ Việt nhứt gia
nghiện hút
nhũ tương
nhút
nhút nhát
Như Thanh
như thể
như thế
more...
Comments and discussion on the word
"nhụt"