Characters remaining: 500/500
Translation

nhất

Academic
Friendly

Từ "nhất" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để chỉ sự ưu việt, đầu tiên hoặc duy nhất trong một ngữ cảnh nào đó. Dưới đây một số ý nghĩa dụ cụ thể về cách sử dụng từ "nhất":

1. Nghĩa "một" hoặc "duy nhất":
  • dụ: "Dốt đến chữ nhất là một cũng không biết." (Có nghĩangười đó hoàn toàn không biết chữ nào.)
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "nhất" thể hiện sự duy nhất, không khác ngoài "một".
2. Nghĩa "đầu tiên":
  • dụ: "Ga-ga-rin người thứ nhất đi vào vũ trụ." (Có nghĩaGa-ga-rin người đầu tiên thực hiện điều này.)
  • Giải thích:đây, "nhất" được dùng để chỉ người hoặc vật đầu tiên trong một danh sách hoặc một sự kiện nào đó.
3. Nghĩa "hơn hết" hoặc "tốt nhất":
  • dụ: " ấy học sinh giỏi nhất lớp." (Có nghĩa ấy người thành tích tốt nhất trong lớp.)
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "nhất" chỉ ra rằng không ai thành tích tốt hơn ấy trong lớp.
4. Cụm từ điển hình:
  • "Nhất cử lưỡng tiện": Làm một việc đồng thời giải quyết được hai việc khác nhau.
    • dụ: "Đi bộ đến siêu thị vừa tập thể dục, vừa mua sắm, đúng nhất cử lưỡng tiện."
5. Các biến thể:
  • "Nhất định": Nghĩa là chắc chắn, không thể thay đổi.
  • "Nhất thời": Chỉ một khoảng thời gian ngắn, không bền lâu.
6. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "đầu tiên", "tối ưu", "tốt nhất".
  • Từ đồng nghĩa: "hàng đầu", "số một".
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "nhất" còn được dùng trong các thành ngữ hoặc tục ngữ:
    • dụ: "Nhất quỷ nhì ma, thứ ba học trò." (Nói về sự tinh ranh của trẻ con hay học sinh.)
8. Phân biệt với các từ khác:
  • "Nhất" không nên nhầm lẫn với "nhị" (thứ hai) hay "tam" (thứ ba). Trong một số văn cảnh, "nhất" có thể đứng trước từ "nhị" để tạo thành cụm từ "nhất nhì" (đầu tiên thứ hai, thường dùng để so sánh).
Kết luận:

Từ "nhất" một từ rất linh hoạt trong tiếng Việt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa về sự độc nhất, đầu tiên hoặc tốt nhất.

  1. t. 1. Một : Dốt đến chữ nhất là một cũng không biết; Nhất chờ, nhị đợi, tam mong (). 2. Đầu tiên : Ga-ga-rin người thứ nhất đi vào vũ trụ. 3. Hơn hết : Giỏi nhất. Nhất cử lưỡng tiện. Làm một việc đồng thời giải quyết được một việc khác.
  2. ĐáN ph. Bỗng nhiên m�

Comments and discussion on the word "nhất"