Characters remaining: 500/500
Translation

nhót

Academic
Friendly

Từ "nhót" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây phần giải thích chi tiết cho từng nghĩa:

Các từ liên quan:
  • Từ gần giống:

    • Lén: Cũng có nghĩalấy không ai biết, nhưng thường không chỉ đến vật nhỏ.
    • Chôm: Thường dùng để chỉ việc lấy trộm một cách không công bằng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Đối với nghĩa là quả, từ đồng nghĩa có thể "quả nhót" hay "nhót chua".
    • Đối với nghĩa là hành động lấy vụng, có thể dùng "lén" hay "chôm".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể nói: "Quả nhót thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam để tạo ra những món ăn độc đáo."
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng câu: "Mình không thích khi mọi người nhót đồ của mình không hỏi."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhót", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Nếu nói về cây cối thực phẩm, bạn sẽ dùng nghĩa đầu tiên. Còn nếu nói về hành động lấy trộm hay hành động không đúng, bạn sẽ dùng nghĩa thứ hai.

  1. d. Loài cây quả hình trứng, vị chua, ăn sống hay để nấu canh.
  2. đg. Lấy vụng một vật nhỏ (thtục): Nhót mất cái bút máy.

Comments and discussion on the word "nhót"