Characters remaining: 500/500
Translation

nậng

Academic
Friendly

Từ "nậng" trong tiếng Việt một từ gợi cảm xúc thân thương, thường được sử dụng khi nói về hành động âu yếm, vuốt ve, hoặc chăm sóc một cách nhẹ nhàng, trìu mến, thường đối với trẻ nhỏ, thú cưng hoặc những người mình yêu quý.

Định nghĩa:
  • Nậng (v): Hành động nâng niu, chăm sóc, hoặc âu yếm một cách dịu dàng.
dụ sử dụng:
  1. Nậng con: Khi bạn bế một đứa trẻ nhẹ nhàng ôm ấp, bạn có thể nói "Mẹ đang nậng con đây".
  2. Nậng thú cưng: Khi bạn chơi đùa hoặc vuốt ve chó mèo, bạn có thể dùng câu "Tôi thích nậng con mèo của mình".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "nậng" có thể được sử dụng để diễn tả sự trìu mến, yêu thương giữa những người thân, dụ: "Tình mẹ nậng như ánh sáng mặt trời".
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nựng: Gần giống với "nậng", thường được dùng trong ngữ cảnh thân thương, nhưng có thể mang nghĩa sâu sắc hơn về sự chăm sóc, yêu thương. dụ: " nựng cháu như nựng một bông hoa".
  • Chăm sóc: từ đồng nghĩa có nghĩa tương tự nhưng dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc âu yếm còn bao gồm cả việc cung cấp nhu cầu vật chất.
Từ gần giống:
  • Ôm: hành động ôm chặt, thường không mang tính nhẹ nhàng như "nậng", có thể một hành động mạnh mẽ hơn.
  • Vuốt ve: Hành động nhẹ nhàng, tương tự như "nậng", nhưng thường chỉ dùng để chỉ hành động với động vật hoặc trẻ nhỏ.
Lưu ý:

"Nậng" thường mang tính chất tình cảm thân mật, vậy trong các tình huống chính thức hoặc nghiêm túc, từ này ít được sử dụng. Bạn cũng có thể thấy từ này xuất hiện nhiều trong các câu chuyện thiếu nhi hoặc trong các bài hát về tình yêu thương gia đình.

Kết luận:

"Nậng" một từ rất đẹp trong tiếng Việt, thể hiện tình cảm sự chăm sóc.

  1. X. Nựng: Nậng con.

Comments and discussion on the word "nậng"