Characters remaining: 500/500
Translation

mûr

Academic
Friendly

Từ "mûr" trong tiếng Phápmột tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa chính
  • Mûr (adj.) có nghĩa là "chín" khi nói về trái cây, thực phẩm.
  • Ngoài ra, từ này còn có nghĩa là "chín chắn", "trưởng thành" khi nói về con người hoặc những khía cạnh khác của cuộc sống.
2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Chín (về trái cây):
    • Ví dụ: La poire est mûre. (Quả đã chín.)
  • Chín chắn (về con người):
    • Ví dụ: Il est mûr pour prendre des décisions importantes. (Anh ấy đã chín chắn để đưa ra những quyết định quan trọng.)
  • Tuổi chín chắn:
    • Ví dụ: À l'âge mûr, on a plus d'expérience. (Ở tuổi chín chắn, người ta nhiều kinh nghiệm hơn.)
  • Thời gian chín muồi:
    • Ví dụ: C'est le temps mûr pour changer. (Đâythời gian chín muồi để thay đổi.)
  • Người đứng tuổi:
    • Ví dụ: Un homme mûr a souvent une vision claire de la vie. (Một người đàn ông đứng tuổi thường cái nhìn rõ ràng về cuộc sống.)
  • Cô gái đã đứng tuổi (nghĩa không tốt):
    • Ví dụ: Elle est une demoiselle mûre, mais elle est toujours pleine de vie. ( ấymột cô gái đã đứng tuổi, nhưng vẫn tràn đầy sức sống.)
  • Quần áo (thông tục):
    • Ví dụ: Ces vêtements sont un peu mûrs. (Những bộ quần áo này hơi một chút.)
  • Say rượu (thông tục):
    • Ví dụ: Il est mûr après avoir bu trop de vin. (Anh ấy say rượu sau khi uống quá nhiều rượu vang.)
3. Các từ gần giống
  • Ripe (tiếng Anh): đồng nghĩa với "mûr" trong ngữ cảnh chín.
  • Mature (tiếng Anh): tương đương với nghĩa chín chắn, trưởng thành.
4. Từ đồng nghĩa
  • Évolué (trưởng thành, phát triển).
  • Adulte (người lớn).
5. Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • Un homme mûr: người đàn ông trưởng thành, chín chắn.
  • L'âge mûr: tuổi trưởng thành.
  • Temps mûr: thời gian chín muồi, thời điểm thích hợp.
6. Chú ý phân biệt
  • Mûr không nên nhầm lẫn với từ immature (chưa trưởng thành, chưa chín).
  • Trong ngữ cảnh trái cây, mûr chỉ trạng thái đã chín, trong khi vert (xanh) chỉ trạng thái chưa chín.
7. Cách dùng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, từ "mûr" thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh tượng trưng về sự trưởng thành hay sự phát triển của một nhân vật. Ví dụ, một nhân vật được miêu tả là "mûr" có thể ám chỉ rằng họ đã trải qua nhiều kinh nghiệm đã học hỏi được nhiều điều trong cuộc sống.

tính từ
  1. chín
    • Fruit mûr
      quả chín
  2. chín chắn
    • Âge mûr
      tuổi chín chắn
  3. chín muồi
    • Temps mûr
      thời gian chín muồi
  4. đứng tuổi
    • Homme mûr
      người đứng tuổi
    • Une demoiselle mûre
      (nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô
  5. (thân mật) mòn
    • Vêtement mûr
      quần áo
  6. (thông tục) say rượu

Comments and discussion on the word "mûr"