Characters remaining: 500/500
Translation

more

/mɔ:/
Academic
Friendly

Từ "more" trong tiếng Pháp không phảimột từ độc lập thực chất bạn có thể đang đề cập đến từ "maure", đâymột tính từ có nghĩa là "ngườiRập" hoặc "thuộc về người Maure". Từ này xuất phát từ thuật ngữ "Maures", dùng để chỉ các dân tộcRập Berber đã định cưBắc Phi một phần của Tây Ban Nha trong lịch sử.

Định nghĩa:
  • Maure (tính từ): Thường dùng để chỉ những liên quan đến người Maure hoặc nền văn hóa của họ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ mô tả:

    • L'architecture maure est très belle. (Kiến trúcRập rất đẹp.)
    • Les influences maures sur la culture espagnole sont évidentes. (Những ảnh hưởng của văn hóa Ả Rập đối với văn hóa Tây Ban Nharõ ràng.)
  2. Sử dụng trong danh từ:

    • Le maure (người Maure): Để chỉ một người thuộc nền văn hóa Maure.
    • La cuisine mauresque (ẩm thực Maure): Để chỉ các món ăn đặc trưng của người Maure.
Biến thể từ gần giống:
  • Mauresque: Tính từ chỉ những thứ liên quan đến văn hóa hoặc phong cách của người Maure.
  • Maure có thể được dùng như một danh từ có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Arabe: Ả Rập, nhưng khái niệm này rộng hơn không hoàn toàn tương đương với "maure".
  • Berbère: Người Berber, cũng thuộc khu vực Bắc Phi, nhưngmột nền văn hóa khác biệt.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật liên quan đến từ "maure", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến văn hóa Ả Rập hoặc Bắc Phi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "maure", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa lịch sử văn hóa cụ thể. Nếu bạn đang tìm hiểu về người Maure trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, hãy nhớ rằng từ này có thể những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

tính từ
  1. như maure

Comments and discussion on the word "more"