Characters remaining: 500/500
Translation

mère

Academic
Friendly

Từ "mère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mẹ" trong tiếng Việt. Đâymột từ rất quen thuộc thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa Ngữ nghĩa:
  1. Mẹ (người): "mère" thường được dùng để chỉ mẹ trong gia đình.

    • Ví dụ: Ma mère est professeur. (Mẹ tôigiáo viên.)
  2. Mẹ nuôi: Khi nói về người nhận nuôi, ta sử dụng cụm từ "mère adoptive".

    • Ví dụ: Elle est ma mère adoptive. ( ấymẹ nuôi của tôi.)
  3. Mẹ (động vật): Từ "mère" cũng được dùng để chỉ động vật cái đang nuôi con.

    • Ví dụ: La mère éléphant prend soin de son petit. (Mẹ voi chăm sóc con của .)
  4. Nơi phát sinh, nơi xuất xứ: "mère" có thể chỉ địa điểm xuất phát của cái gì đó.

    • Ví dụ: La Grèce, mère des arts. (Hy Lạp, nơi xuất xứ của nghệ thuật.)
  5. Khuôn (trong kỹ thuật): Trong ngành công nghiệp, "mère" có thể chỉ khuôn mẫu.

    • Ví dụ: Le moule mère est essentiel pour la production. (Khuôn cáirất quan trọng cho sản xuất.)
Các Biến thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Mère de famille nombreuse: chỉ mẹ trong gia đình đông con.
  • Reine mère: chỉ hoàng thái hậu.
  • Idée mère: chỉ tư tưởng chủ đạo.
  • Cellule mère: chỉ tế bào mẹ trong sinh học.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Maman: từ này cũng có nghĩa là "mẹ", nhưng mang tính thân mật hơn.
  • Parent: có nghĩa chung là "phụ huynh", không chỉ riêng mẹ.
Cụm từ Thành ngữ:
  • Mère nature: chỉ "Mẹ thiên nhiên", thường dùng để chỉ thiên nhiên như một thực thể bảo vệ.
  • Mère patrie: chỉ "nước mẹ", tức là quê hương, tổ quốc.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Khi bạn muốn nhấn mạnh sự quan trọng của một ý tưởng, bạn có thể nói: C'est l'idée mère de notre projet. (Đâytư tưởng chủ đạo của dự án của chúng ta.)
  • Trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp cụm từ: Les cellules souches sont des cellules mères. (Các tế bào gốctế bào mẹ.)
Lưu Ý:
  • Từ "mère" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến cách sử dụng để tránh nhầm lẫn.
  • "Mère" là danh từ giống cái, vì vậy các tính từ đi kèm cũng cần phảidạng giống cái.
danh từ giống cái
  1. mẹ
    • Mère de famille nombreuse
      mẹ gia đình đông con
    • Mère adoptive
      mẹ nuôi
    • La mère nourrit ses petits
      con mẹ (động vật) nuôi con
    • La mère Tam
      mẹ Tam
  2. nơi phát sinh, nơi xuất xứ
    • La Grèce, mère des arts
      Hy Lạp nơi xuất xứ của nghệ thuật
  3. (kỹ thuật) khuôn cái
    • mère de vinaigre
      cái giấm
    • mère patrie
      nước mẹ, mẫu quốc
    • notre mère commune
      quả đất
tính từ
  1. mẹ; chính, chủ đạo
    • Idée mère
      tư tưởng chủ đạo
    • Cellule mère
      tế bào mẹ
    • reine mère
      hoàng thái hậu
tính từ
  1. tinh, cốt
    • Mère goutte
      rượu cốt

Comments and discussion on the word "mère"