Từ "mère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "mẹ" trong tiếng Việt. Đây là một từ rất quen thuộc và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và Ngữ nghĩa:
Mẹ (người): "mère" thường được dùng để chỉ bà mẹ trong gia đình.
Mẹ nuôi: Khi nói về người nhận nuôi, ta sử dụng cụm từ "mère adoptive".
Mẹ (động vật): Từ "mère" cũng được dùng để chỉ động vật cái đang nuôi con.
Nơi phát sinh, nơi xuất xứ: "mère" có thể chỉ địa điểm xuất phát của cái gì đó.
Khuôn (trong kỹ thuật): Trong ngành công nghiệp, "mère" có thể chỉ khuôn mẫu.
Các Biến thể và Cách Sử Dụng Khác:
Mère de famille nombreuse: chỉ bà mẹ trong gia đình đông con.
Reine mère: chỉ hoàng thái hậu.
Idée mère: chỉ tư tưởng chủ đạo.
Cellule mère: chỉ tế bào mẹ trong sinh học.
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa:
Maman: từ này cũng có nghĩa là "mẹ", nhưng mang tính thân mật hơn.
Parent: có nghĩa chung là "phụ huynh", không chỉ riêng mẹ.
Cụm từ và Thành ngữ:
Mère nature: chỉ "Mẹ thiên nhiên", thường dùng để chỉ thiên nhiên như một thực thể bảo vệ.
Mère patrie: chỉ "nước mẹ", tức là quê hương, tổ quốc.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
Khi bạn muốn nhấn mạnh sự quan trọng của một ý tưởng, bạn có thể nói: C'est l'idée mère de notre projet. (Đây là tư tưởng chủ đạo của dự án của chúng ta.)
Trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp cụm từ: Les cellules souches sont des cellules mères. (Các tế bào gốc là tế bào mẹ.)
Lưu Ý:
Từ "mère" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến cách sử dụng để tránh nhầm lẫn.
"Mère" là danh từ giống cái, vì vậy các tính từ đi kèm cũng cần phải ở dạng giống cái.