Characters remaining: 500/500
Translation

commérer

Academic
Friendly

Từ "commérer" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa chính là "ngồi lê đôi mách" hay "nói chuyện phiếm", tức là bàn tán, nói những điều không chính thức về người khác, thườngnhững chuyện riêng tư hoặc tin đồn. Đâymột từ không phổ biến lắm trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng thể hiện rõ nét văn hóa giao tiếp thói quen của con người.

Ý Nghĩa Của "commérer":
  • Nội động từ: Nói về việc nói chuyện với nhau, thườngvề người khác hoặc những chuyện không quan trọng.
  • Gợi ý về việc truyền đạt thông tin không chính thức, có thểtích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les voisins aiment bien commérer sur tout et n'importe quoi." (Những người hàng xóm thích ngồi lê đôi mách về mọi chuyện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans notre petit village, les gens passent leurs journées à commérer sur la vie des autres, ce qui crée parfois des malentendus." (Trong ngôi làng nhỏ của chúng tôi, mọi người dành cả ngày để ngồi lê đôi mách về cuộc sống của người khác, điều này đôi khi tạo ra những hiểu lầm.)
Biến Thể Của Từ:
  • Commérage: Danh từ, có nghĩa là "chuyện tầm phào", "tin đồn".
    • Ví dụ: "Le commérage est un sport national dans certaines communautés." (Ngồi lê đôi máchmột môn thể thao quốc gia trong một số cộng đồng.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Bavarder: Nói chuyện, trò chuyện, nhưng không nhất thiết phải ám chỉ việc nói xấu hay bàn tán về người khác.

    • Ví dụ: "Nous avons bavardé pendant des heures." (Chúng tôi đã trò chuyện suốt hàng giờ.)
  • Jaser: Cũng có nghĩa là nói chuyện phiếm, nhưng thường mang tính thân mật hơn.

    • Ví dụ: "Elles passent leur temps à jaser au café." (Họ dành thời gian nói chuyện phiếmquán phê.)
Thành Ngữ Cụm Động Từ:
  • "Commérer à tort et à travers": Nói chuyện phiếm không căn cứ, hoặc nói xấu một cách lý.
    • Ví dụ: "Il aime commérer à tort et à travers sans connaître la vérité." (Anh ấy thích ngồi lê đôi mách một cách không biết sự thật.)
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng từ "commérer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh những hiểu lầm, bởi vì có thể mang nghĩa tiêu cực tùy thuộc vào cách nói ngữ điệu.
  • Hãy phân biệt giữa "commérer" các từ đồng nghĩa khác như "bavarder" "jaser" để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.
nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngồi lê đôi mách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "commérer"