Characters remaining: 500/500
Translation

conglomérer

Academic
Friendly

Từ "conglomérer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "kết (thành) khối" hoặc "kết tảng". Đâymột động từ ngoại, có nghĩa cần một bổ ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của .

Định nghĩa
  • Conglomérer: Làm cho một số phần tử khác nhau gộp lại với nhau thành một khối hoặc một tảng lớn hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Les différents matériaux peuvent se conglomérer pour former un nouveau produit.
    • (Các vật liệu khác nhauthể kết hợp lại để tạo thành một sản phẩm mới.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Dans cette région, plusieurs cultures se conglomèrent, créant une richesse de traditions.
    • (Tại khu vực này, nhiều nền văn hóa kết hợp lại, tạo ra một sự phong phú về truyền thống.)
Biến thể cách sử dụng khác nhau
  • Conglomération (danh từ): Sự kết hợp, sự gộp lại.

    • La conglomération des entreprises a permis d'augmenter leur pouvoir de marché.
    • (Sự kết hợp của các doanh nghiệp đã cho phép tăng cường sức mạnh thị trường của họ.)
  • Conglomérat (danh từ): Một tập hợp các công ty hoặc tổ chức khác nhau, thườngmột tập đoàn lớn.

    • Ce conglomérat est actif dans plusieurs secteurs industriels.
    • (Tập đoàn này hoạt động trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.)
Từ gần giống & Từ đồng nghĩa
  • Amalgamer: Kết hợp, trộn lẫn.

    • Il a amalgamé plusieurs idées pour créer un projet innovant.
    • (Anh ấy đã kết hợp nhiều ý tưởng để tạo ra một dự án đổi mới.)
  • Fusionner: Sát nhập, hòa nhập.

    • Deux entreprises ont fusionné pour former un leader du marché.
    • (Hai công ty đã sát nhập để hình thành một nhà lãnh đạo thị trường.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "conglomérer". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi nói về sự kết hợp hoặc sự hòa nhập của các phần tử khác nhau.

Lưu ý

Khi sử dụng "conglomérer", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến để đảm bảo rằng ý nghĩa mang lạichính xác. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học, hoặc xã hội để nói về sự kết hợp của các yếu tố khác nhau thành một tổng thể mới.

ngoại động từ
  1. kết (thành) khối, kết tảng

Comments and discussion on the word "conglomérer"