Characters remaining: 500/500
Translation

éparpiller

Academic
Friendly

Từ "éparpiller" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "rải rác", "phân tán" hoặc "làm tung tóe". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một thứ đó không còn được tập trung hay không còn được gom lại một chỗ.

Định nghĩa
  • Éparpiller (ngoại động từ): Rải rác, làm tung tóe, phân tán.
Các cách sử dụng ví dụ
  1. Rải rác:

    • Ví dụ: Éparpiller des fleurs - Rải rắc hoa.
    • Trong trường hợp này, bạn có thể hình dung việc rải những bông hoanhiều nơi khác nhau, không để chúng nằm gọn gàngmột chỗ.
  2. Phân tán:

    • Ví dụ: Éparpiller des troupes le long de la frontière - Rải quân đội dọc biên giới.
    • Hành động này có thể được hiểuviệc phân tán quân đội ra nhiều vị trí khác nhau để bảo vệ biên giới.
  3. Phân tán sự chú ý:

    • Ví dụ: Éparpiller son attention - Phân tán sự chú ý.
    • đây, từ "éparpiller" được sử dụng để chỉ việc không thể tập trung vào một việc gì đó sự chú ý bị chia ra nhiều hướng khác nhau.
  4. Tiêu tiền phung phí:

    • Ví dụ: Éparpiller l'argent - Tiêu tiền phung phí; ném tiền qua cửa sổ.
    • Trong ngữ cảnh này, từ "éparpiller" mang một ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc chi tiêu không kế hoạch, dẫn đến lãng phí.
Các biến thể của từ
  • Éparpillement (danh từ): Tình trạng bị rải rác, phân tán.
    • Ví dụ: L'éparpillement des idées - Sự phân tán của các ý tưởng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Disperser: Cũng có nghĩaphân tán, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: disperser la foule - phân tán đám đông.
  • Répandre: Nghĩarải, phát tán, nhưng thường chỉ về chất lỏng hoặc vật chất cụ thể. Ví dụ: répandre de l'eau - rải nước.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "éparpiller", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - Éparpiller ses efforts: Phân tán nỗ lực của bạn, nghĩakhông tập trung vào một mục tiêu cụ thể.

Tóm tắt

Từ "éparpiller" mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, từ việc rải rác vật chất đến phân tán sự chú ý hay tài chính. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến cách sử dụng các ngữ cảnh khác nhau có thể xuất hiện.

ngoại động từ
  1. rải rác, làm tung tóe
    • éparpiller des fleurs
      rải rắc hoa
  2. rải
    • éparpiller des troupes de long de la frontière
      rải quân đội dọc biên giới
  3. (nghĩa bóng) phân tán
    • éparpiller son attention
      phân tán sự chú ý
    • éparpiller l'argent
      tiêu tiền phung phí; ném tiền qua cửa sổ

Comments and discussion on the word "éparpiller"