Characters remaining: 500/500
Translation

commère

Academic
Friendly

Từ "commère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ sử dụng các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Người đàn bà ngồi lê đôi mách: "Commère" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ thích nói chuyện, bàn tán về người khác, thườngnhững chuyện không chính thức hoặc không quan trọng. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự lắm lời, nhiều chuyện.

  2. Mẹ đỡ đầu (từ ): Trong một số ngữ cảnh cổ xưa, "commère" cũng có thể được dùng để chỉ người mẹ đỡ đầu của một đứa trẻ, vai trò bảo trợ trong các nghi lễ tôn giáo.

  3. hàng xóm: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ một người phụ nữ sống gần nhà, giống như " hàng xóm".

Ví dụ sử dụng:
  • Chào hỏi hàng xóm:

    • "Bonjour, ma commère!" (Chào chị hàng xóm!)
  • Nói về một người lắm chuyện:

    • "Elle est toujours là, à parler de tout le monde, c'est une vraie commère." ( ấy lúc nào cũngđó, nói về mọi người, đúngmột người lắm chuyện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ: Từ "commère" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả ai đólắm chuyện:
    • "Il est commère comme il était." (Anh ta vốnngười lắm chuyện.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Commérage" (danh từ): Nghĩahành động nói chuyện, bàn tán, thường với sự chỉ trích hoặc phê phán.
  • "Commérer" (động từ): Hành động nói chuyện, bàn tán, hay thảo luận về người khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lắm chuyện: "Bavard" (có thể dùng cho cả nam nữ).
  • Nói xấu: "Médisance" (danh từ, nghĩalời nói xấu về người khác).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "commère", nhưng có thể sử dụng trong các câu như:
    • "Il ne faut pas faire de commérages." (Không nên bàn tán về người khác.)
Kết luận:

Từ "commère" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang nhiều nghĩa khác nhau có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. có thể mô tả một người phụ nữ lắm chuyện, một hàng xóm thân thiện, hoặc thậm chí một vai trò truyền thống như mẹ đỡ đầu.

danh từ giống cái
  1. người đàn bà ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm điều nhiều lời
  2. (từ , nghĩa ) mẹ đỡ đầu
  3. (từ , nghĩa ) hàng xóm; chị bạn thân
    • Bonjour ma commère
      chào bà chị hàng xóm
tính từ
  1. lắm điều nhiều chuyện (có thể dùng cả cho đàn ông)
    • Commère comme il était
      anh ta vốn lắm điều nhiều lời

Words Containing "commère"

Comments and discussion on the word "commère"