Characters remaining: 500/500
Translation

mûre

Academic
Friendly

Từ "mûre" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  1. Về danh từ "mûre":

    • "J'aime les mûres fraîches." (Tôi thích dâu tằm tươi.)
    • "Les mûres sont délicieuses en dessert." (Dâu tằm rất ngon trong món tráng miệng.)
  2. Về tính từ "mûre":

    • "Cette mangue est mûre." (Quả xoài này đã chín.)
    • "Elle est enfin mûre pour prendre des décisions." ( ấy cuối cùng đã trưởng thành để đưa ra quyết định.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ (idioms):
    • "Être mûr pour quelque chose" có nghĩa là "đã sẵn sàng cho điều đó". Ví dụ: "Il est mûr pour un nouveau défi." (Anh ấy đã sẵn sàng cho một thử thách mới.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mûr: Tính từ chỉ trạng thái chín, trưởng thành (giống đực).
  • Mûron: Từ này có nghĩa là "trái dâu" nhưng thường ít được sử dụng hơn có thể chỉ những loại trái cây khác.
Phân biệt với các biến thể:
  • "Mûr" (giống đực) được dùng để mô tả quả chín hoặc một người đàn ông trưởng thành.
  • "Mûre" (giống cái) được dùng để mô tả quả chín hoặc một người phụ nữ trưởng thành.
Một số ví dụ khác:
  • "Les fruits mûrs sont souvent plus sucrés." (Các loại trái cây chín thường ngọt hơn.)
  • "Il faut attendre que la situation soit mûre avant d'agir." (Cần phải chờ đợi tình huống chín muồi trước khi hành động.)
{{quả dâu}}
danh từ giống cái
  1. quả dâu tằm
  2. quả ngấy (cũng) mûron
tính từ giống cái
  1. xem mûr

Comments and discussion on the word "mûre"