Characters remaining: 500/500
Translation

chimère

Academic
Friendly

Từ "chimère" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Chimère (danh từ giống cái): Trong thần thoại, chimèremột quái vật hư cấu, thường được mô tả với đầu sư tử, thân đuôi rắn. Từ này cũng được dùng để chỉ một ảo tưởng hay một giấc mơ không thực tế.
2. Các nghĩa khác:
  • Động vật học: Chimère còn được dùng để chỉ một loại , cụ thể chi me (Chimaera), thuộc họ ngân giảo, sốngvùng nước sâu.
  • Ẩn dụ: Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "chimère" có thể dùng để chỉ những điều viển vông, không thể đạt được.
3. Ví dụ sử dụng:
  • Trong thần thoại: "La chimère est un monstre mythologique qui a terrifié les héros de l'Antiquité." (Chimèremột quái vật thần thoại đã làm kinh hoàng các anh hùng trong thời kỳ cổ đại.)
  • Ảo tưởng: "Il poursuit une chimère en croyant qu'il peut devenir célèbre sans travailler." (Anh ta đang theo đuổi một ảo tưởng khi tin rằng mình có thể nổi tiếng không cần làm việc.)
  • Động vật học: "La chimère est un poisson qui vit dans les profondeurs de l'océan." (Chimèremột loài sốngđộ sâu của đại dương.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn học: "Dans son poème, l'auteur évoque des chimères qui représentent les espoirs perdus." (Trong bài thơ của mình, tác giả gợi lên những chimère đại diện cho những hy vọng đã mất.)
  • Khái niệm triết: "La chimère de la perfection est souvent une source de frustration." (Chimère về sự hoàn hảo thườngnguồn gốc của sự thất vọng.)
5. Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống: "illusion" (ảo tưởng), "fantasme" (hư cấu).
  • Từ đồng nghĩa: "mirage" (hình ảnh ảo), "utopie" (không tưởng).
  • Chú ý: "chimère" không chỉ dùng để chỉ quái vật, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về những điều không thực trong cuộc sống.
6. Một số thành ngữ liên quan:
  • "Poursuivre une chimère": theo đuổi một ảo tưởng.
  • "Chasser des chimères": săn lùng những điều không thể đạt được.
7. Phrasal verb:

Không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến từ "chimère", nhưng cách sử dụng trong câu có thể được mở rộng theo ngữ cảnh như đã nêutrên.

Kết luận:

Từ "chimère" rất phong phú đa dạng trong cách sử dụng. không chỉ đơn thuầnmột quái vật trong thần thoại mà cònmột khái niệm sâu sắc về ảo tưởng những điều không thể đạt được trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) quái vật đầu sư tử
  2. ảo tưởng
  3. (động vật học) chi me, ngân giảo

Comments and discussion on the word "chimère"