Characters remaining: 500/500
Translation

chômer

Academic
Friendly

Từ "chômer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "thất nghiệp" hoặc "nghỉ việc". Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc thời gian nghỉ ngơi.

Định nghĩa:
  1. Nội động từ (verbe intransitif): "chômer" có nghĩakhông việc làm, tức là trạng thái không làm việc hoặc thất nghiệp.

    • Ví dụ: Il est au chômage. (Anh ấy đang thất nghiệp.)
  2. Ngoại động từ (verbe transitif): "chômer" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc nghỉ ngơi, không hoạt động, đặc biệttrong các dịp lễ hoặc nghỉ phép.

    • Ví dụ: Nous allons chômer le 1er mai. (Chúng tôi sẽ nghỉ vào ngày 1 tháng 5.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chômer entre deux jours fériés: Nghỉ bắc cầu giữa hai ngày lễ.

    • Ví dụ: Je vais chômer entre le 14 juillet et le 15 août. (Tôi sẽ nghỉ bắc cầu giữa ngày 14 tháng 7 15 tháng 8.)
  • Laisser son capital chômer: Để vốn không được sử dụng, tức là không sản xuất.

    • Ví dụ: Il ne faut pas laisser son capital chômer, il faut investir. (Không nên để vốn không hoạt động, cần phải đầu .)
  • Champ qui chôme: Cánh đồng không trồng trọt.

    • Ví dụ: Ce champ est à l'abandon et chôme depuis plusieurs années. (Cánh đồng này đã bị bỏ hoang không được trồng trọt trong nhiều năm.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chômage: Thất nghiệp (danh từ).

    • Ví dụ: Le chômage est un problème économique majeur. (Thất nghiệpmột vấn đề kinh tế lớn.)
  • Inactivité: Sự không hoạt động.

    • Ví dụ: L'inactivité peut avoir des conséquences négatives sur la santé. (Sự không hoạt động có thể những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être au chômage: Ở trong tình trạng thất nghiệp.

    • Ví dụ: Elle est au chômage depuis six mois. ( ấy đã thất nghiệp được sáu tháng.)
  • Chômer à temps plein: Nghỉ việc toàn thời gian.

    • Ví dụ: Il a décidé de chômer à temps plein pour s'occuper de sa famille. (Anh ấy đã quyết định nghỉ việc toàn thời gian để chăm sóc gia đình.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "chômer", bạn cần phân biệt giữa nghĩa thất nghiệp nghĩa nghỉ việc chủ đích (như nghỉ lễ).
  • "Chômer" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong khi các từ như "chômage" thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc báo cáo.
nội động từ
  1. thất nghiệp
  2. nghỉ việc, nghỉ
    • Chômer entre deux jours fériés
      nghỉ bắc cầu giữa hai ngày lễ
  3. , không sản xuất
    • Laisser son capital chômer
      để vốn
    • Champ qui chôme
      cánh đồng không trồng trọt
ngoại động từ
  1. nghỉ để tổ chức lễ
    • Chômer un saint
      nghỉ để lễ thánh
    • Chômer le 1er Mai
      nghỉ để lễ mừng Tết lao động

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chômer"