Từ "chômer" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa chính là "thất nghiệp" hoặc "nghỉ việc". Đây là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc và thời gian nghỉ ngơi.
Nội động từ (verbe intransitif): "chômer" có nghĩa là không có việc làm, tức là trạng thái không làm việc hoặc thất nghiệp.
Ngoại động từ (verbe transitif): "chômer" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc nghỉ ngơi, không hoạt động, đặc biệt là trong các dịp lễ hoặc nghỉ phép.
Chômer entre deux jours fériés: Nghỉ bắc cầu giữa hai ngày lễ.
Laisser son capital chômer: Để vốn không được sử dụng, tức là không sản xuất.
Champ qui chôme: Cánh đồng không trồng trọt.
Chômage: Thất nghiệp (danh từ).
Inactivité: Sự không hoạt động.
Être au chômage: Ở trong tình trạng thất nghiệp.
Chômer à temps plein: Nghỉ việc toàn thời gian.