Characters remaining: 500/500
Translation

commémorer

Academic
Friendly

Từ "commémorer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "làm lễ tưởng niệm" hoặc "làm lễ kỷ niệm". Khi chúng ta sử dụng từ này, chúng ta thường nhắc đến việc tưởng nhớ một sự kiện, một người nào đó đã khuất, hoặc một thời điểm quan trọng trong lịch sử.

Định nghĩa chi tiết
  • Commémorer: Làm lễ tưởng niệm, kỷ niệm một sự kiện hoặc một người nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Chúng ta thường commémorer ngày chiến thắng vào 8 tháng 5.

    • Dịch: Chúng ta thường kỷ niệm ngày chiến thắng vào ngày 8 tháng 5.
  2. La ville a décidé de commémorer le centenaire de la première guerre mondiale.

    • Dịch: Thành phố đã quyết định kỷ niệm 100 năm của cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất.
Các biến thể cách sử dụng
  • Commémoration (danh từ): Lễ tưởng niệm, sự kỷ niệm.

    • Ví dụ: La commémoration de l'armistice se déroule chaque année.
  • Commémoratif (tính từ): Liên quan đến việc tưởng niệm.

    • Ví dụ: Un monument commémoratif a été érigé.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Souvenir: Ký ức, kỷ niệm (nhưng không nhất thiết liên quan đến lễ kỷ niệm).
  • Rendre hommage: Tôn vinh, tưởng nhớ (có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng nhấn mạnh khía cạnh tôn vinh hơn).
Idioms cụm động từ
  • Rendre hommage à quelqu'un: Tôn vinh ai đó.
    • Ví dụ: Nous rendons hommage aux héros de la guerre.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "commémorer", bạn thường sẽ thấy đi kèm với một danh từ chỉ sự kiện hoặc người bạn đang tưởng niệm. Ví dụ: "commémorer une victoire" (kỷ niệm một chiến thắng), "commémorer un héros" (tưởng niệm một người hùng).
  • Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng nghiêm túc, thường liên quan đến việc tưởng nhớ những điều quan trọng trong lịch sử hoặc trong cuộc sống cá nhân.
ngoại động từ
  1. làm lễ tưởng niệm, làm lễ kỷ niệm

Comments and discussion on the word "commémorer"