Từ "commémorer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "làm lễ tưởng niệm" hoặc "làm lễ kỷ niệm". Khi chúng ta sử dụng từ này, chúng ta thường nhắc đến việc tưởng nhớ một sự kiện, một người nào đó đã khuất, hoặc một thời điểm quan trọng trong lịch sử.
Định nghĩa chi tiết
Ví dụ sử dụng
Chúng ta thường commémorer ngày chiến thắng vào 8 tháng 5.
La ville a décidé de commémorer le centenaire de la première guerre mondiale.
Các biến thể và cách sử dụng
Commémoration (danh từ): Lễ tưởng niệm, sự kỷ niệm.
Commémoratif (tính từ): Liên quan đến việc tưởng niệm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Souvenir: Ký ức, kỷ niệm (nhưng không nhất thiết liên quan đến lễ kỷ niệm).
Rendre hommage: Tôn vinh, tưởng nhớ (có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng nhấn mạnh khía cạnh tôn vinh hơn).
Idioms và cụm động từ
Chú ý
Khi sử dụng từ "commémorer", bạn thường sẽ thấy nó đi kèm với một danh từ chỉ sự kiện hoặc người mà bạn đang tưởng niệm. Ví dụ: "commémorer une victoire" (kỷ niệm một chiến thắng), "commémorer un héros" (tưởng niệm một người hùng).
Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và nghiêm túc, vì nó thường liên quan đến việc tưởng nhớ những điều quan trọng trong lịch sử hoặc trong cuộc sống cá nhân.