Characters remaining: 500/500
Translation

intradermo-réaction

Academic
Friendly

Từ "intradermo-réaction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng phần của từ cách sử dụng của .

Định nghĩa:

Intradermo-réaction (phản ứng intradermal) là một loại phản ứng xảy ra trong lớp da (derme) khi một chất được tiêm vào. Phản ứng này thường được dùng để kiểm tra sự nhạy cảm của cơ thể đối với một số loại thuốc, vaccine hoặc dị nguyên (chất gây dị ứng).

Cách sử dụng:
  1. Trong y học: Từ này thường được sử dụng trong các bài kiểm tra dị ứng hoặc khi đánh giá phản ứng của cơ thể với vaccine.

    • Ví dụ: Le médecin a effectué une intradermo-réaction pour vérifier la sensibilité du patient à un allergène. (Bác sĩ đã thực hiện một phản ứng intradermal để kiểm tra độ nhạy cảm của bệnh nhân với một dị nguyên.)
  2. Trong nghiên cứu: Các nhà nghiên cứu cũng sử dụng phản ứng này để đánh giá hiệu quả của các loại thuốc mới.

    • Ví dụ: Les résultats de l'intradermo-réaction ont montré une réaction positive au vaccin. (Kết quả của phản ứng intradermal cho thấy một phản ứng dương tính với vaccine.)
Biến thể từ gần giống:
  • Intradermique: Tính từ này có nghĩa là "thuộc về lớp da", thường được dùng để chỉ các phương pháp tiêm hoặc xét nghiệm diễn ra trong da.

    • Ví dụ: L'injection intradermique est une technique courante pour les tests d'allergie. (Tiêm intradermal là một kỹ thuật phổ biến cho các bài kiểm tra dị ứng.)
  • Réaction cutanée: Đâymột thuật ngữ tổng quát hơn, có nghĩa là "phản ứng trên da", bao gồm mọi phản ứng xảy ra trên bề mặt da, không chỉ riêng phản ứng intradermal.

    • Ví dụ: La réaction cutanée peut varier d'une personne à l'autre. (Phản ứng trên da có thể khác nhaumỗi người.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Test cutané: Kiểm tra trên da, thường chỉ đến các phương pháp kiểm tra dị ứng.
  • Réaction allergique: Phản ứng dị ứng, một thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ phản ứng nào do dị nguyên gây ra.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc trong các cuộc thảo luận về dị ứng.
  • Đối với người học tiếng Pháp, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như "intradermo-réaction" sẽ giúp bạn hiểu hơn về y học các lĩnh vực liên quan.
Kết luận:

Tóm lại, "intradermo-réaction" là một thuật ngữ y học quan trọng giúp xác định phản ứng của cơ thể với các chất lạ. Việc hiểu về từ này các biến thể của sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực y học tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (y học) phản ứng trong da (viết tắt intradermo)

Comments and discussion on the word "intradermo-réaction"