Characters remaining: 500/500
Translation

marmoréen

Academic
Friendly

Từ "marmoréen" trong tiếng Phápmột tính từ mang nghĩa "giống như đá hoa" (marmoreal) thường được dùng để mô tả một cái gì đó có vẻ đẹp lạnh lùng, cứng cáp hoặc thanh khiết, như là vẻ đẹp của đá cẩm thạch. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Marmoréen: Tính từ này miêu tả một cái gì đó có vẻ đẹp thanh thoát, tinh khiết cứng rắn như đá hoa. có thể được dùng để mô tả màu sắc (thườngmàu trắng) hoặc trạng thái cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về màu sắc:

    • "Elle a une beauté marmoréenne." ( ấy có một vẻ đẹp giống như đá hoa.)
    • đây, "marmoréenne" dùng để mô tả vẻ đẹp thanh khiết, thuần khiết của người phụ nữ.
  2. Về cảm xúc:

    • "Il a un cœur marmoréen." (Anh ấy có một trái tim lạnh như đá.)
    • Trong ví dụ này, "marmoréen" được dùng để mô tả một người cảm xúc lạnh lùng, không dễ gần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "marmoréen" thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh đối lập giữa cái đẹp thanh tao sự lạnh lùng, cứng nhắc. Bạn có thể thấy trong các tác phẩm thơ ca hoặc văn chương khi tác giả muốn nhấn mạnh sự tĩnh lặng vẻ đẹp cảm.
Phân biệt biến thể:
  • Marmoreux: Cũngmột từ liên quan, chỉ sự liên quan đến đá cẩm thạch nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như là mô tả bề mặt hoặc kết cấu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Glacé: Có nghĩa là "băng giá", cũng có thể diễn tả sự lạnh lùng nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa về vẻ đẹp như "marmoréen".
  • Froid: Từ này có nghĩa là "lạnh", nhưng thường dùng để chỉ nhiệt độ hoặc cảm xúc một cách trực tiếp hơn.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ đặc biệt nào chứa từ "marmoréen", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả cảm xúc lạnh lùng như:
    • "Avoir le cœur froid" ( trái tim lạnh) – gần nghĩa với "avoir un cœur marmoréen".
Kết luận:

Từ "marmoréen" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để mô tả màu sắc mà còn thể hiện những trạng thái tinh thần cảm xúc của con người.

tính từ
  1. như đá hoa
    • Blancheur marmoréenne
      màu trắng như đá hoa
  2. (nghĩa bóng) lạnh như đá
    • Un coeur marmoréen
      trái tim lạnh như đá

Comments and discussion on the word "marmoréen"